Czech Republic Het league
21/10 Saturday
Liberec

VS

Viktoria Plzen
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Viktoria Plzen và Liberec, thống kê phong độ hiện tại của Viktoria Plzen, phong độ hiện tại của Liberec, thành tích đối đầu Viktoria Plzen, thành tích đối đầu Liberec.
Kết quả đối đầu giữa Viktoria Plzen và Liberec
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/02/2023 | Viktoria Plzen | 2:1 | Liberec |
03/09/2022 | Liberec | 0:1 | Viktoria Plzen |
12/12/2021 | Viktoria Plzen | 2:0 | Liberec |
16/08/2021 | Liberec | 0:1 | Viktoria Plzen |
07/04/2021 | Viktoria Plzen | 1:0 | Liberec |
07/02/2021 | Viktoria Plzen | 0:2 | Liberec |
30/08/2020 | Liberec | 4:1 | Viktoria Plzen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Liberec thắng 2, Viktoria Plzen thắng 5, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Liberec
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Liberec | 0:2 | Sparta Prague |
27/08/2023 | Sigma Olomouc | 2:0 | Liberec |
19/08/2023 | Liberec | 1:0 | Pardubice |
12/08/2023 | Zlin | 1:1 | Liberec |
06/08/2023 | Liberec | 0:1 | Bohemians |
30/07/2023 | Mlada Boleslav | 2:2 | Liberec |
23/07/2023 | Liberec | 3:1 | Banik Ostrava |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Liberec thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Liberec
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Viktoria Plzen | 2:0 | Bohemians |
01/09/2023 | Viktoria Plzen | 3:0 | Tobol Kostanay |
27/08/2023 | Mlada Boleslav | 0:0 | Viktoria Plzen |
24/08/2023 | Tobol Kostanay | 1:2 | Viktoria Plzen |
20/08/2023 | Viktoria Plzen | 2:1 | Sigma Olomouc |
18/08/2023 | Gzira United | 0:2 | Viktoria Plzen |
13/08/2023 | Budejovice | 2:5 | Viktoria Plzen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Viktoria Plzen thắng 6; Hòa 0; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Liberec vs Viktoria Plzen

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 2 | 3 | 1% | 4% | 1% | 2% | 14 | 21 | 1.5 | 6 | 2 | 6 | 42.9% | 85.7% | 21.43% | 42.86% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 16 | 2.67 | 6 | 0 | 0 | 4% | 6% | 3% | 3% | 18 | 50 | 2.78 | 14 | 3 | 1 | 61.1% | 88.9% | 50% | 44.44% |