Lịch sử đối đầu giữa Vilafranquense và FC Porto B

Portugal Segunda Liga

26/02 Sunday
Vilafranquense
VS
FC Porto B
Kết thúc

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa FC Porto B và Vilafranquense, thống kê phong độ hiện tại của FC Porto B, phong độ hiện tại của Vilafranquense, thành tích đối đầu FC Porto B, thành tích đối đầu Vilafranquense.

Kết quả đối đầu giữa FC Porto B và Vilafranquense

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
03/09/2022FC Porto B0:1Vilafranquense
24/04/2022FC Porto B0:1Vilafranquense
12/12/2021Vilafranquense2:1FC Porto B
28/02/2021Vilafranquense1:1FC Porto B
04/10/2020FC Porto B2:1Vilafranquense
07/03/2020Vilafranquense3:2FC Porto B
26/10/2019FC Porto B1:1Vilafranquense

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vilafranquense thắng 4, FC Porto B thắng 1, Hòa 2.

Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Vilafranquense

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
28/05/2023Vilafranquense1:1Belenenses
20/05/2023Leixoes2:0Vilafranquense
15/05/2023Vilafranquense0:0Sporting Covilha
06/05/2023Mafra2:1Vilafranquense
29/04/2023Vilafranquense2:0Torreense
23/04/2023Tondela1:0Vilafranquense
18/04/2023Vilafranquense0:1Sintra Football

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vilafranquense thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%

Phong độ gần đây của Vilafranquense

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
02/09/2023Mafra2:1FC Porto B
27/08/2023FC Porto B2:1Uniao de Leiria
20/08/2023CF Os Belenenses1:1FC Porto B
13/08/2023FC Porto B1:1Tondela
27/05/2023FC Porto B3:1Benfica B
23/05/2023Tondela0:1FC Porto B
14/05/2023FC Porto B3:1Viseu

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Porto B thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%

Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Vilafranquense vs FC Porto B

Số liệu thống kê của Vilafranquense
Phong độ gần đây: D L D L W L L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
39451.1513121438.5%66.7%30.77%46.15%
Số liệu thống kê của FC Porto B
Phong độ gần đây: L W D D W W W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
451.2512150%100%0%100%