Spain La Liga
24/09 Sunday
Rayo Vallecano

VS

Villarreal
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Villarreal và Rayo Vallecano, thống kê phong độ hiện tại của Villarreal, phong độ hiện tại của Rayo Vallecano, thành tích đối đầu Villarreal, thành tích đối đầu Rayo Vallecano.
Kết quả đối đầu giữa Villarreal và Rayo Vallecano
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/05/2023 | Rayo Vallecano | 2:1 | Villarreal |
31/01/2023 | Villarreal | 0:1 | Rayo Vallecano |
13/05/2022 | Rayo Vallecano | 1:5 | Villarreal |
12/12/2021 | Villarreal | 2:0 | Rayo Vallecano |
30/01/2020 | Rayo Vallecano | 0:2 | Villarreal |
18/03/2019 | Villarreal | 3:1 | Rayo Vallecano |
12/11/2018 | Rayo Vallecano | 2:2 | Villarreal |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rayo Vallecano thắng 2, Villarreal thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Rayo Vallecano
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Rayo Vallecano | 2:0 | Alaves |
08/09/2023 | Alcorcon | 2:2 | Rayo Vallecano |
03/09/2023 | Real Betis | 1:0 | Rayo Vallecano |
29/08/2023 | Rayo Vallecano | 0:7 | Atletico Madrid |
22/08/2023 | Granada | 0:2 | Rayo Vallecano |
12/08/2023 | Almeria | 0:2 | Rayo Vallecano |
06/08/2023 | Brighton | 1:1 | Rayo Vallecano |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rayo Vallecano thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Rayo Vallecano
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/09/2023 | Panathinaikos | 2:0 | Villarreal |
17/09/2023 | Villarreal | 2:1 | Almeria |
02/09/2023 | Cadiz | 3:1 | Villarreal |
27/08/2023 | Villarreal | 3:4 | Barcelona |
19/08/2023 | Mallorca | 0:1 | Villarreal |
14/08/2023 | Villarreal | 1:2 | Real Betis |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Villarreal thắng 2; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 33%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Rayo Vallecano vs Villarreal

Phong độ gần đây:
W
D
L
L
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 1 | 2 | 2% | 5% | 3% | 1% | 11 | 14 | 1.27 | 4 | 4 | 3 | 27.3% | 81.8% | 36.36% | 45.45% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 0 | 4 | 4% | 5% | 1% | 4% | 13 | 14 | 1.08 | 3 | 2 | 8 | 69.2% | 92.3% | 15.38% | 53.85% |