Spain La Liga
31/01 Tuesday
Villarreal

VS

Rayo Vallecano
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Rayo Vallecano và Villarreal, thống kê phong độ hiện tại của Rayo Vallecano, phong độ hiện tại của Villarreal, thành tích đối đầu Rayo Vallecano, thành tích đối đầu Villarreal.
Kết quả đối đầu giữa Rayo Vallecano và Villarreal
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/05/2022 | Rayo Vallecano | 1:5 | Villarreal |
12/12/2021 | Villarreal | 2:0 | Rayo Vallecano |
30/01/2020 | Rayo Vallecano | 0:2 | Villarreal |
18/03/2019 | Villarreal | 3:1 | Rayo Vallecano |
12/11/2018 | Rayo Vallecano | 2:2 | Villarreal |
17/04/2016 | Rayo Vallecano | 2:1 | Villarreal |
06/12/2015 | Villarreal | 2:1 | Rayo Vallecano |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Villarreal thắng 5, Rayo Vallecano thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Villarreal
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Osasuna | 0:3 | Villarreal |
17/03/2023 | Villarreal | 0:1 | Anderlecht |
13/03/2023 | Villarreal | 1:1 | Real Betis |
10/03/2023 | Anderlecht | 1:1 | Villarreal |
04/03/2023 | Almeria | 0:2 | Villarreal |
28/02/2023 | Villarreal | 2:1 | Getafe |
19/02/2023 | Mallorca | 4:2 | Villarreal |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Villarreal thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Villarreal
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Rayo Vallecano | 2:2 | Girona |
12/03/2023 | Celta Vigo | 3:0 | Rayo Vallecano |
06/03/2023 | Rayo Vallecano | 0:0 | Athletic Bilbao |
25/02/2023 | Cadiz | 1:0 | Rayo Vallecano |
19/02/2023 | Rayo Vallecano | 1:1 | Sevilla |
12/02/2023 | Getafe | 1:1 | Rayo Vallecano |
07/02/2023 | Rayo Vallecano | 2:0 | Almeria |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rayo Vallecano thắng 1; Hòa 4; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Villarreal vs Rayo Vallecano

Phong độ gần đây:
W
L
D
D
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 2 | 1 | 2% | 5% | 2% | 3% | 52 | 96 | 1.85 | 30 | 9 | 13 | 51.9% | 75% | 32.69% | 50% |

Phong độ gần đây:
D
L
D
L
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 4 | 2 | 2% | 4% | 1% | 3% | 40 | 45 | 1.13 | 13 | 14 | 13 | 42.5% | 70% | 32.5% | 50% |