Belgium EXQI league
28/11 Monday
Oosterzonen

VS

Virton
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Virton và Oosterzonen, thống kê phong độ hiện tại của Virton, phong độ hiện tại của Oosterzonen, thành tích đối đầu Virton, thành tích đối đầu Oosterzonen.
Kết quả đối đầu giữa Virton và Oosterzonen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/10/2022 | Virton | 0:0 | Oosterzonen |
18/04/2022 | Oosterzonen | 1:1 | Virton |
13/12/2021 | Virton | 2:2 | Oosterzonen |
17/10/2021 | Virton | 2:1 | Oosterzonen |
22/08/2021 | Oosterzonen | 2:0 | Virton |
23/05/2019 | Oosterzonen | 0:4 | Virton |
12/05/2019 | Virton | 3:1 | Oosterzonen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Oosterzonen thắng 1, Virton thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Oosterzonen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Oosterzonen | 2:0 | Anderlecht U23 |
05/03/2023 | Oosterzonen | 0:1 | KFCO BeerschotWilrijk |
27/02/2023 | RWDM Brussels FC | 3:1 | Oosterzonen |
12/02/2023 | Lommel | 0:2 | Oosterzonen |
05/02/2023 | Oosterzonen | 1:0 | KFCO BeerschotWilrijk |
02/02/2023 | Club Brugge U23 | 1:0 | Oosterzonen |
29/01/2023 | Oosterzonen | 1:2 | RWDM Brussels FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Oosterzonen thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Oosterzonen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Virton | 1:0 | Standard Liege U23 |
04/03/2023 | Virton | 1:2 | Deinze |
25/02/2023 | FCV Dender EH | 2:1 | Virton |
12/02/2023 | Virton | 0:1 | Genk U23 |
05/02/2023 | Club Brugge U23 | 1:0 | Virton |
28/01/2023 | Virton | 1:3 | Anderlecht U23 |
22/01/2023 | FCV Dender EH | 3:4 | Virton |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Virton thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Oosterzonen vs Virton

Phong độ gần đây:
W
L
L
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1% | 3% | 3% | 1% | 27 | 48 | 1.78 | 12 | 5 | 10 | 70.4% | 85.2% | 18.52% | 66.67% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 0 | 5 | 3% | 3% | 1% | 3% | 27 | 25 | 0.93 | 3 | 9 | 15 | 51.9% | 66.7% | 18.52% | 59.26% |