10/11 Friday
VS
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa và , thống kê phong độ hiện tại của , phong độ hiện tại của , thành tích đối đầu , thành tích đối đầu .
Kết quả đối đầu giữa và
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/04/2023 | Vis Pesaro | 1:0 | Imolese Calcio |
03/12/2022 | Imolese Calcio | 0:0 | Vis Pesaro |
15/04/2022 | Imolese Calcio | 1:0 | Vis Pesaro |
12/12/2021 | Vis Pesaro | 0:0 | Imolese Calcio |
03/04/2021 | Vis Pesaro | 2:1 | Imolese Calcio |
12/12/2020 | Imolese Calcio | 1:2 | Vis Pesaro |
10/11/2019 | Vis Pesaro | 1:1 | Imolese Calcio |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 1, thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/11/2023 | Prato | 0:1 | Imolese Calcio |
01/11/2023 | Imolese Calcio | 2:0 | Pistoiese |
29/10/2023 | NibionnoOggiono | 1:2 | Imolese Calcio |
22/10/2023 | Imolese Calcio | 1:1 | Borgo San Donnino |
15/10/2023 | Imolese Calcio | 1:1 | Forlì |
08/10/2023 | Calcio Certaldo | 0:1 | Imolese Calcio |
01/10/2023 | Imolese Calcio | 1:1 | Sammaurese |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 4; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/11/2023 | Vis Pesaro | 1:1 | Arezzo |
31/10/2023 | Vis Pesaro | 1:1 | ASD Pineto |
26/10/2023 | Pontedera | 0:0 | Vis Pesaro |
22/10/2023 | Vis Pesaro | 1:0 | Recanatese |
17/10/2023 | Pescara | 0:0 | Vis Pesaro |
09/10/2023 | Matelica | 3:3 | Vis Pesaro |
03/10/2023 | Vis Pesaro | 2:2 | Fermana |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 1; Hòa 6; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của vs
Phong độ gần đây:
W
W
W
D
D
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 4 | 2 | 0 | 1% | 4% | 3% | 3% | 10 | 13 | 1.3 | 6 | 3 | 1 | 20% | 60% | 50% | 40% |
Phong độ gần đây:
D
D
D
W
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 5 | 0 | 1% | 3% | 3% | 3% | 13 | 10 | 0.77 | 2 | 6 | 5 | 23.1% | 46.2% | 30.77% | 30.77% |