Netherlands Eredivisie
10/12 Sunday
Vitesse

VS

Heracles
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Heracles và Vitesse, thống kê phong độ hiện tại của Heracles, phong độ hiện tại của Vitesse, thành tích đối đầu Heracles, thành tích đối đầu Vitesse.
Kết quả đối đầu giữa Heracles và Vitesse
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2022 | Heracles | 0:0 | Vitesse |
12/12/2021 | Vitesse | 2:1 | Heracles |
10/01/2021 | Heracles | 0:2 | Vitesse |
03/10/2020 | Vitesse | 3:0 | Heracles |
23/01/2020 | Heracles | 0:2 | Vitesse |
25/08/2019 | Heracles | 1:1 | Vitesse |
17/03/2019 | Heracles | 3:2 | Vitesse |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vitesse thắng 4, Heracles thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Vitesse
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Vitesse | 0:2 | RKC Waalwijk |
03/09/2023 | Vitesse | 0:2 | AZ Alkmaar |
19/08/2023 | Vitesse | 1:3 | PSV Eindhoven |
12/08/2023 | FC Volendam | 1:2 | Vitesse |
06/08/2023 | Getafe | 4:1 | Vitesse |
01/08/2023 | Vitesse | 2:2 | Patro Eisden |
28/07/2023 | Eintracht Frankfurt | 1:1 | Vitesse |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vitesse thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Vitesse
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Heracles | 1:3 | FC Utrecht |
03/09/2023 | Heracles | 3:1 | Excelsior |
19/08/2023 | Heracles | 2:1 | NEC Nijmegen |
13/08/2023 | Ajax | 4:1 | Heracles |
05/08/2023 | Heracles | 2:0 | Helmond Sport |
05/08/2023 | Heracles | 1:3 | FC Volendam |
29/07/2023 | Heracles | 2:1 | Excelsior |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Heracles thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Vitesse vs Heracles

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4% | 6% | 0% | 4% | 10 | 18 | 1.8 | 2 | 3 | 5 | 60% | 100% | 10% | 70% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
L
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 0 | 3 | 5% | 6% | 1% | 5% | 10 | 16 | 1.6 | 5 | 0 | 5 | 80% | 90% | 20% | 80% |