Netherlands Eredivisie
13/03 Sunday
Heracles

VS

Vitesse
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Vitesse và Heracles, thống kê phong độ hiện tại của Vitesse, phong độ hiện tại của Heracles, thành tích đối đầu Vitesse, thành tích đối đầu Heracles.
Kết quả đối đầu giữa Vitesse và Heracles
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Vitesse | 2:1 | Heracles |
10/01/2021 | Heracles | 0:2 | Vitesse |
03/10/2020 | Vitesse | 3:0 | Heracles |
23/01/2020 | Heracles | 0:2 | Vitesse |
25/08/2019 | Heracles | 1:1 | Vitesse |
17/03/2019 | Heracles | 3:2 | Vitesse |
01/11/2018 | Heracles | 0:2 | Vitesse |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Heracles thắng 1, Vitesse thắng 5, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Heracles
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Heracles | 2:0 | Jong AZ Alkmaar |
07/03/2023 | ADO Den Haag | 0:3 | Heracles |
25/02/2023 | Heracles | 7:0 | Telstar |
18/02/2023 | Heracles | 1:1 | Willem II |
14/02/2023 | MVV Maastricht | 0:2 | Heracles |
11/02/2023 | VVVVenlo | 3:1 | Heracles |
04/02/2023 | Heracles | 6:1 | Jong FC Utrecht |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Heracles thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Heracles
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Sparta Rotterdam | 3:1 | Vitesse |
04/03/2023 | Vitesse | 0:1 | AZ Alkmaar |
26/02/2023 | Vitesse | 1:2 | Ajax |
18/02/2023 | FC Volendam | 2:0 | Vitesse |
12/02/2023 | Vitesse | 2:0 | FC Utrecht |
05/02/2023 | FC Emmen | 2:2 | Vitesse |
29/01/2023 | SC Heerenveen | 1:3 | Vitesse |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vitesse thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Heracles vs Vitesse

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 16 | 2.67 | 4 | 1 | 1 | 3% | 6% | 4% | 2% | 37 | 87 | 2.35 | 22 | 5 | 10 | 70.3% | 89.2% | 32.43% | 51.35% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3% | 5% | 1% | 3% | 34 | 37 | 1.09 | 6 | 11 | 17 | 61.8% | 76.5% | 17.65% | 55.88% |