North Macedonia Vtora Liga
08/03 Wednesday
FK Besa

VS

Voska Sport
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Voska Sport và FK Besa, thống kê phong độ hiện tại của Voska Sport, phong độ hiện tại của FK Besa, thành tích đối đầu Voska Sport, thành tích đối đầu FK Besa.
Kết quả đối đầu giữa Voska Sport và FK Besa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2023 | FK Besa | 0:1 | Voska Sport |
10/09/2022 | Voska Sport | 2:1 | FK Besa |
07/05/2022 | Voska Sport | 3:0 | FK Besa |
11/12/2021 | Voska Sport | 2:0 | FK Besa |
03/10/2021 | FK Besa | 0:1 | Voska Sport |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; FK Besa thắng 0, Voska Sport thắng 5, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FK Besa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | FK Besa | 2:1 | FK Sasa |
26/08/2023 | Novaci | 1:4 | FK Besa |
19/08/2023 | FK Besa | 2:0 | Belasica |
12/08/2023 | Osogovo | 0:4 | FK Besa |
13/05/2023 | Lokomotiva | 2:0 | FK Besa |
09/05/2023 | FK Besa | 1:0 | Karaorman |
06/05/2023 | FK Borec | 0:4 | FK Besa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Besa thắng 6; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 86%
Phong độ gần đây của FK Besa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Voska Sport | 2:0 | FK Bregalnica Stip |
27/08/2023 | GFK Tikves Kavadarci | 1:1 | Voska Sport |
20/08/2023 | Voska Sport | 3:2 | FK Vardar Skopje |
13/08/2023 | FC Academy Pandev | 2:0 | Voska Sport |
06/08/2023 | Voska Sport | 0:1 | KF Shkendija |
13/05/2023 | FK Borec | 1:7 | Voska Sport |
09/05/2023 | Voska Sport | 5:3 | FK Detonit Junior |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Voska Sport thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FK Besa vs Voska Sport

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 12 | 3 | 4 | 0 | 0 | 75% | 100% | 50% | 50% |

Phong độ gần đây:
W
D
W
L
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 6 | 1.2 | 2 | 1 | 2 | 20% | 80% | 20% | 40% |