Belgium EXQI league
05/12 Monday
Deinze

VS

Waasland-Beveren
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Waasland-Beveren và Deinze, thống kê phong độ hiện tại của Waasland-Beveren, phong độ hiện tại của Deinze, thành tích đối đầu Waasland-Beveren, thành tích đối đầu Deinze.
Kết quả đối đầu giữa Waasland-Beveren và Deinze
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/10/2022 | WaaslandBeveren | 2:1 | Deinze |
13/03/2022 | Deinze | 3:3 | WaaslandBeveren |
12/12/2021 | WaaslandBeveren | 4:1 | Deinze |
16/10/2021 | Deinze | 0:0 | WaaslandBeveren |
23/08/2021 | WaaslandBeveren | 0:2 | Deinze |
08/02/2009 | WaaslandBeveren | 1:1 | Deinze |
21/09/2008 | Deinze | 1:1 | WaaslandBeveren |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Deinze thắng 1, Waasland-Beveren thắng 2, Hòa 4.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Deinze
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | FCV Dender EH | 1:0 | Deinze |
04/03/2023 | Virton | 1:2 | Deinze |
25/02/2023 | Deinze | 1:3 | Genk U23 |
12/02/2023 | Deinze | 2:3 | Anderlecht U23 |
06/02/2023 | FCV Dender EH | 0:1 | Deinze |
28/01/2023 | Deinze | 2:1 | Club Brugge U23 |
21/01/2023 | RWDM Brussels FC | 2:1 | Deinze |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Deinze thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Deinze
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | KFCO BeerschotWilrijk | 0:1 | WaaslandBeveren |
05/03/2023 | WaaslandBeveren | 2:1 | RWDM Brussels FC |
26/02/2023 | Club Brugge U23 | 3:0 | WaaslandBeveren |
11/02/2023 | WaaslandBeveren | 5:2 | FCV Dender EH |
04/02/2023 | Genk U23 | 2:2 | WaaslandBeveren |
30/01/2023 | Standard Liege U23 | 2:2 | WaaslandBeveren |
22/01/2023 | WaaslandBeveren | 2:0 | KFCO BeerschotWilrijk |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Waasland-Beveren thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Deinze vs Waasland-Beveren

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 0 | 3 | 4% | 4% | 1% | 4% | 29 | 36 | 1.24 | 11 | 3 | 15 | 62.1% | 75.9% | 20.69% | 55.17% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 3 | 2 | 1 | 5% | 5% | 1% | 4% | 27 | 59 | 2.19 | 14 | 9 | 4 | 74.1% | 85.2% | 29.63% | 62.96% |