Belgium EXQI league
30/09 Saturday
Deinze

VS

Waasland-Beveren
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Waasland-Beveren và Deinze, thống kê phong độ hiện tại của Waasland-Beveren, phong độ hiện tại của Deinze, thành tích đối đầu Waasland-Beveren, thành tích đối đầu Deinze.
Kết quả đối đầu giữa Waasland-Beveren và Deinze
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/12/2022 | Deinze | 1:4 | WaaslandBeveren |
15/10/2022 | WaaslandBeveren | 2:1 | Deinze |
13/03/2022 | Deinze | 3:3 | WaaslandBeveren |
12/12/2021 | WaaslandBeveren | 4:1 | Deinze |
16/10/2021 | Deinze | 0:0 | WaaslandBeveren |
23/08/2021 | WaaslandBeveren | 0:2 | Deinze |
08/02/2009 | WaaslandBeveren | 1:1 | Deinze |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Deinze thắng 1, Waasland-Beveren thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Deinze
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Deinze | 1:0 | Seraing United |
02/09/2023 | Deinze | 3:1 | FC Liege |
27/08/2023 | Lommel | 1:0 | Deinze |
20/08/2023 | Deinze | 1:0 | Oostende |
13/08/2023 | Patro Eisden | 3:1 | Deinze |
05/08/2023 | Deinze | 2:1 | Royal Knokke FC |
03/08/2023 | Deinze | 1:1 | FC Dordrecht |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Deinze thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Deinze
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | KFCO BeerschotWilrijk | 0:0 | WaaslandBeveren |
04/09/2023 | WaaslandBeveren | 2:0 | Standard Liege U23 |
27/08/2023 | Patro Eisden | 2:1 | WaaslandBeveren |
20/08/2023 | WaaslandBeveren | 1:1 | Seraing United |
13/08/2023 | Genk U23 | 1:0 | WaaslandBeveren |
05/08/2023 | WaaslandBeveren | 2:3 | Willem II |
22/07/2023 | ADO Den Haag | 1:2 | WaaslandBeveren |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Waasland-Beveren thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Deinze vs Waasland-Beveren

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 4 | 0 | 2 | 3% | 3% | 2% | 3% | 11 | 14 | 1.27 | 5 | 4 | 2 | 36.4% | 63.6% | 36.36% | 54.55% |

Phong độ gần đây:
D
W
L
D
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2% | 4% | 2% | 3% | 12 | 18 | 1.5 | 4 | 2 | 6 | 58.3% | 83.3% | 25% | 58.33% |