Ghana 1. Division
09/04 Saturday
Ashanti Gold

VS

WAFA
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa WAFA và Ashanti Gold, thống kê phong độ hiện tại của WAFA, phong độ hiện tại của Ashanti Gold, thành tích đối đầu WAFA, thành tích đối đầu Ashanti Gold.
Kết quả đối đầu giữa WAFA và Ashanti Gold
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | WAFA | 0:1 | Ashanti Gold |
27/06/2021 | Ashanti Gold | 0:0 | WAFA |
13/02/2021 | WAFA | 0:0 | Ashanti Gold |
06/09/2015 | Ashanti Gold | 1:0 | WAFA |
21/01/2015 | WAFA | 0:1 | Ashanti Gold |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Ashanti Gold thắng 3, WAFA thắng 0, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Ashanti Gold
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/06/2022 | Bibiani Gold Stars | 2:2 | Ashanti Gold |
12/06/2022 | Ashanti Gold | 2:1 | Bechem United |
05/06/2022 | Dreams FC | 1:0 | Ashanti Gold |
02/06/2022 | Ashanti Gold | 1:1 | Kotoko |
29/05/2022 | Ashanti Gold | 2:2 | Accra Lions |
22/05/2022 | Elmina Sharks | 1:3 | Ashanti Gold |
08/05/2022 | Medeama SC | 2:0 | Ashanti Gold |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ashanti Gold thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Ashanti Gold
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/06/2022 | Karela United | 1:0 | WAFA |
12/06/2022 | WAFA | 1:0 | Eleven Wonders |
05/06/2022 | Bibiani Gold Stars | 3:4 | WAFA |
29/05/2022 | WAFA | 1:1 | Bechem United |
22/05/2022 | Dreams FC | 1:1 | WAFA |
18/05/2022 | WAFA | 0:1 | Accra Lions |
08/05/2022 | Elmina Sharks | 2:2 | WAFA |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; WAFA thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Ashanti Gold vs WAFA

Phong độ gần đây:
D
W
L
D
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 3 | 1 | 4% | 5% | 0% | 5% | 34 | 46 | 1.35 | 13 | 8 | 13 | 41.2% | 67.6% | 35.29% | 38.24% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
D
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 1% | 3% | 1% | 3% | 34 | 27 | 0.79 | 8 | 11 | 15 | 29.4% | 50% | 29.41% | 35.29% |