Germany 3. Liga
22/01 Sunday
Hallescher FC

VS

Wehen
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Wehen và Hallescher FC, thống kê phong độ hiện tại của Wehen, phong độ hiện tại của Hallescher FC, thành tích đối đầu Wehen, thành tích đối đầu Hallescher FC.
Kết quả đối đầu giữa Wehen và Hallescher FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/05/2022 | Hallescher FC | 1:1 | Wehen |
14/12/2021 | Wehen | 2:1 | Hallescher FC |
16/05/2021 | Hallescher FC | 4:0 | Wehen |
09/01/2021 | Wehen | 1:1 | Hallescher FC |
23/03/2019 | Hallescher FC | 1:4 | Wehen |
07/10/2018 | Wehen | 2:0 | Hallescher FC |
24/02/2018 | Wehen | 3:1 | Hallescher FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hallescher FC thắng 1, Wehen thắng 4, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Hallescher FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/03/2023 | Hallescher FC | 2:2 | Viktoria Koeln |
11/03/2023 | SC Verl | 2:2 | Hallescher FC |
04/03/2023 | Mep | 2:3 | Hallescher FC |
25/02/2023 | Hallescher FC | 0:0 | Muenchen |
21/02/2023 | Oldenburg | 0:1 | Hallescher FC |
11/02/2023 | Hallescher FC | 1:3 | Freiburg II |
04/02/2023 | Dynamo Dresden | 7:1 | Hallescher FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hallescher FC thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Hallescher FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/03/2023 | Freiburg II | 4:2 | Wehen |
12/03/2023 | Wehen | 0:2 | Saarbruecken |
04/03/2023 | Wehen | 4:1 | Ingolstadt |
25/02/2023 | Osnabrueck | 4:1 | Wehen |
18/02/2023 | Wehen | 1:2 | Erzgebirge Aue |
12/02/2023 | SpVgg Bayreuth | 2:3 | Wehen |
04/02/2023 | Wehen | 1:1 | Viktoria Koeln |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Wehen thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Hallescher FC vs Wehen

Phong độ gần đây:
D
D
W
D
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 3 | 1 | 4% | 4% | 2% | 4% | 28 | 37 | 1.32 | 6 | 9 | 13 | 53.6% | 78.6% | 21.43% | 60.71% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
L
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 2 | 0 | 4 | 5% | 6% | 0% | 5% | 30 | 56 | 1.87 | 15 | 5 | 10 | 60% | 80% | 16.67% | 70% |