Germany 3. Liga
27/05 Saturday
Wehen

VS

Hallescher FC
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Hallescher FC và Wehen, thống kê phong độ hiện tại của Hallescher FC, phong độ hiện tại của Wehen, thành tích đối đầu Hallescher FC, thành tích đối đầu Wehen.
Kết quả đối đầu giữa Hallescher FC và Wehen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/01/2023 | Hallescher FC | 2:3 | Wehen |
14/05/2022 | Hallescher FC | 1:1 | Wehen |
14/12/2021 | Wehen | 2:1 | Hallescher FC |
16/05/2021 | Hallescher FC | 4:0 | Wehen |
09/01/2021 | Wehen | 1:1 | Hallescher FC |
23/03/2019 | Hallescher FC | 1:4 | Wehen |
07/10/2018 | Wehen | 2:0 | Hallescher FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Wehen thắng 4, Hallescher FC thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Wehen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Wehen | 0:2 | Elversberg |
15/09/2023 | Paderborn | 2:1 | Wehen |
06/09/2023 | Wehen | 6:1 | RW Walldorf |
02/09/2023 | Wehen | 1:1 | Schalke |
27/08/2023 | Nuernberg | 2:1 | Wehen |
18/08/2023 | Wehen | 1:0 | Karlsruher SC |
04/08/2023 | Hertha Berlin | 0:1 | Wehen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Wehen thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Wehen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Hallescher FC | 0:2 | Muenchen |
17/09/2023 | Erzgebirge Aue | 3:1 | Hallescher FC |
03/09/2023 | Hallescher FC | 4:1 | Sandhausen |
27/08/2023 | Waldhof Mannheim | 3:2 | Hallescher FC |
23/08/2023 | Hallescher FC | 1:1 | Duisburg |
19/08/2023 | Ingolstadt | 4:0 | Hallescher FC |
12/08/2023 | Hallescher FC | 0:1 | Greuther Fuerth |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hallescher FC thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Wehen vs Hallescher FC

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 1 | 3 | 3% | 5% | 1% | 4% | 11 | 15 | 1.36 | 5 | 3 | 3 | 27.3% | 63.6% | 36.36% | 54.55% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 1 | 4 | 4% | 6% | 0% | 4% | 14 | 14 | 1 | 4 | 3 | 7 | 50% | 71.4% | 21.43% | 42.86% |