Hong Kong Hong kong second division
12/12 Sunday
Wing Yee

VS

Happy Valley
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Happy Valley và Wing Yee, thống kê phong độ hiện tại của Happy Valley, phong độ hiện tại của Wing Yee, thành tích đối đầu Happy Valley, thành tích đối đầu Wing Yee.
Kết quả đối đầu giữa Happy Valley và Wing Yee
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/03/2019 | Wing Yee | 1:0 | Happy Valley |
14/10/2018 | Happy Valley | 4:0 | Wing Yee |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Wing Yee thắng 1, Happy Valley thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Wing Yee
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/12/2021 | North District | 1:1 | Wing Yee |
12/12/2021 | Wing Yee | 1:2 | Happy Valley |
05/12/2021 | Wing Yee | 1:2 | South China |
28/11/2021 | Wing Yee | 2:1 | Shatin SA |
21/11/2021 | Central & Western | 1:1 | Wing Yee |
14/11/2021 | Wing Yee | 1:2 | Eastern District |
07/11/2021 | Wing Yee | 1:0 | Tai Po |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Wing Yee thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Wing Yee
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/12/2021 | Eastern District | 4:2 | Happy Valley |
12/12/2021 | Wing Yee | 1:2 | Happy Valley |
05/12/2021 | Happy Valley | 1:5 | Shatin SA |
28/11/2021 | Happy Valley | 5:0 | Citizen |
21/11/2021 | Happy Valley | 1:3 | Sham Shui Po |
14/11/2021 | Dreams Metro Gallery | 1:3 | Happy Valley |
07/11/2021 | Hoi King | 0:4 | Happy Valley |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Happy Valley thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Wing Yee vs Happy Valley

Phong độ gần đây:
D
L
L
W
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 2 | 3 | 4% | 6% | 0% | 6% | 13 | 19 | 1.46 | 6 | 3 | 4 | 53.8% | 69.2% | 30.77% | 61.54% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
W
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 3 | 0 | 3 | 6% | 6% | 1% | 5% | 13 | 24 | 1.85 | 4 | 1 | 8 | 84.6% | 84.6% | 23.08% | 69.23% |