Morocco Elite 2
20/05 Saturday
IZK

VS

Wydad Fes
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Wydad Fes và IZK, thống kê phong độ hiện tại của Wydad Fes, phong độ hiện tại của IZK, thành tích đối đầu Wydad Fes, thành tích đối đầu IZK.
Kết quả đối đầu giữa Wydad Fes và IZK
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/11/2022 | Wydad Fes | 0:0 | IZK |
07/05/2022 | IZK | 1:1 | Wydad Fes |
13/12/2021 | Wydad Fes | 0:0 | IZK |
03/05/2021 | Wydad Fes | 0:2 | IZK |
26/12/2020 | IZK | 2:1 | Wydad Fes |
28/09/2020 | IZK | 4:4 | Wydad Fes |
21/12/2019 | Wydad Fes | 1:1 | IZK |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; IZK thắng 2, Wydad Fes thắng 0, Hòa 5.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của IZK
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/06/2023 | IZK | 0:0 | USM Oujda |
10/06/2023 | Raja Beni Mellal | 1:2 | IZK |
03/06/2023 | IZK | 0:2 | Rapide Club Oued Zem |
27/05/2023 | Club Jeunesse Ben Guerir | 1:0 | IZK |
20/05/2023 | IZK | 1:0 | Wydad Fes |
14/05/2023 | AS Sale | 2:1 | IZK |
06/05/2023 | IZK | 1:1 | Youssoufia Berrechid |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; IZK thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của IZK
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/09/2023 | Wydad Fes | 2:1 | Raja Beni Mellal |
03/09/2023 | Wydad Fes | 2:1 | OCK Khouribga |
18/06/2023 | Ittifaq Marrakech | 4:0 | Wydad Fes |
10/06/2023 | Wydad Fes | 1:2 | Olympique Dcheira |
03/06/2023 | Khemis Zemamra | 0:1 | Wydad Fes |
27/05/2023 | Wydad Fes | 0:2 | Stade Marocain |
20/05/2023 | IZK | 1:0 | Wydad Fes |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Wydad Fes thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của IZK vs Wydad Fes

Phong độ gần đây:
D
W
L
L
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 18 | 0.6 | 6 | 10 | 14 | 23.3% | 46.7% | 33.33% | 30% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | 100% | 0% | 100% |