Morocco Elite 2
19/11 Saturday
Wydad Fes

VS

IZK
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa IZK và Wydad Fes, thống kê phong độ hiện tại của IZK, phong độ hiện tại của Wydad Fes, thành tích đối đầu IZK, thành tích đối đầu Wydad Fes.
Kết quả đối đầu giữa IZK và Wydad Fes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | IZK | 1:1 | Wydad Fes |
13/12/2021 | Wydad Fes | 0:0 | IZK |
03/05/2021 | Wydad Fes | 0:2 | IZK |
26/12/2020 | IZK | 2:1 | Wydad Fes |
28/09/2020 | IZK | 4:4 | Wydad Fes |
21/12/2019 | Wydad Fes | 1:1 | IZK |
02/03/2019 | Wydad Fes | 1:1 | IZK |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Wydad Fes thắng 0, IZK thắng 2, Hòa 5.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Wydad Fes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | AS Sale | 1:0 | Wydad Fes |
04/03/2023 | Wydad Fes | 2:1 | Youssoufia Berrechid |
25/02/2023 | Chabab Atlas Khenifra | 0:0 | Wydad Fes |
18/02/2023 | Wydad Fes | 2:2 | Racing de Casablanca |
07/01/2023 | Wydad Fes | 0:0 | Ittifaq Marrakech |
27/12/2022 | Olympique Dcheira | 2:2 | Wydad Fes |
04/12/2022 | Wydad Fes | 1:1 | Khemis Zemamra |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Wydad Fes thắng 1; Hòa 5; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Wydad Fes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Khemis Zemamra | 1:0 | IZK |
04/03/2023 | IZK | 0:1 | Chabab Atlas Khenifra |
26/02/2023 | IZK | 1:0 | Widad Temara |
22/02/2023 | JSM Laayoune | 0:0 | IZK |
08/01/2023 | USM Oujda | 1:0 | IZK |
27/12/2022 | IZK | 0:0 | Raja Beni Mellal |
04/12/2022 | Rapide Club Oued Zem | 1:0 | IZK |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; IZK thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Wydad Fes vs IZK

Phong độ gần đây:
L
W
D
D
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3% | 3% | 2% | 3% | 19 | 20 | 1.05 | 4 | 9 | 6 | 42.1% | 73.7% | 21.05% | 63.16% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0.17 | 1 | 2 | 3 | 0% | 0% | 3% | 0% | 19 | 8 | 0.42 | 3 | 7 | 9 | 15.8% | 36.8% | 42.11% | 15.79% |