Switzerland Super League
21/05 Sunday
Sion

VS

Young Boys
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Young Boys và Sion, thống kê phong độ hiện tại của Young Boys, phong độ hiện tại của Sion, thành tích đối đầu Young Boys, thành tích đối đầu Sion.
Kết quả đối đầu giữa Young Boys và Sion
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Young Boys | 4:0 | Sion |
22/10/2022 | Young Boys | 1:1 | Sion |
24/07/2022 | Sion | 0:3 | Young Boys |
01/05/2022 | Sion | 1:2 | Young Boys |
27/02/2022 | Young Boys | 3:1 | Sion |
18/01/2022 | Young Boys | 6:0 | Sion |
12/12/2021 | Young Boys | 4:3 | Sion |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sion thắng 0, Young Boys thắng 6, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sion
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | Sion | 3:3 | FC Vaduz |
05/11/2023 | Bellinzona | 1:2 | Sion |
28/10/2023 | Sion | 1:0 | Xamax |
21/10/2023 | Baden | 0:4 | Sion |
07/10/2023 | Sion | 3:0 | Wil |
30/09/2023 | Xamax | 0:3 | Sion |
26/09/2023 | Sion | 2:3 | Thun |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sion thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Sion
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Young Boys | 6:1 | Luzern |
08/11/2023 | Manchester City | 3:0 | Young Boys |
05/11/2023 | Winterthur | 1:4 | Young Boys |
29/10/2023 | Lugano | 1:1 | Young Boys |
26/10/2023 | Young Boys | 1:3 | Manchester City |
21/10/2023 | Young Boys | 0:0 | FC Zuerich |
08/10/2023 | Young Boys | 3:0 | Basel |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Young Boys thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sion vs Young Boys

Phong độ gần đây:
D
W
W
W
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 16 | 2.67 | 5 | 1 | 0 | 5% | 5% | 4% | 2% | 21 | 41 | 1.95 | 14 | 4 | 3 | 61.9% | 76.2% | 47.62% | 47.62% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
D
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 2 | 2 | 2 | 4% | 5% | 1% | 4% | 30 | 72 | 2.4 | 18 | 8 | 4 | 70% | 80% | 43.33% | 53.33% |