Iraq Super League
04/04 Tuesday
Zakho

VS

Al Zawraa
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Al Zawraa và Zakho, thống kê phong độ hiện tại của Al Zawraa, phong độ hiện tại của Zakho, thành tích đối đầu Al Zawraa, thành tích đối đầu Zakho.
Kết quả đối đầu giữa Al Zawraa và Zakho
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/10/2022 | Al Zawraa | 2:1 | Zakho |
13/05/2022 | Al Zawraa | 2:0 | Zakho |
12/12/2021 | Zakho | 0:1 | Al Zawraa |
11/05/2021 | Zakho | 1:1 | Al Zawraa |
29/12/2020 | Al Zawraa | 0:1 | Zakho |
19/05/2018 | Al Zawraa | 3:1 | Zakho |
07/01/2018 | Zakho | 1:3 | Al Zawraa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zakho thắng 1, Al Zawraa thắng 5, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Zakho
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/07/2023 | Zakho | 2:2 | Naft Al Junoob |
16/07/2023 | Al Quwa Al Jawiya | 2:1 | Zakho |
10/07/2023 | Zakho | 1:1 | Al Talaba |
06/07/2023 | Erbil | 2:1 | Zakho |
30/06/2023 | Zakho | 2:1 | Naft Al Wasat |
25/06/2023 | Al Naft | 1:1 | Zakho |
04/06/2023 | Zakho | 2:1 | Al Diwaniya |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zakho thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Zakho
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/07/2023 | Al Zawraa | 1:1 | Duhok |
17/07/2023 | Al Zawraa | 1:0 | Al Karkh |
10/07/2023 | Al Hedood | 0:1 | Al Zawraa |
05/07/2023 | Naft Al Junoob | 0:0 | Al Zawraa |
30/06/2023 | Al Zawraa | 1:2 | Naft Misan |
25/06/2023 | Al Quwa Al Jawiya | 0:1 | Al Zawraa |
04/06/2023 | Al Zawraa | 0:1 | Al Kahrabaa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Zawraa thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Zakho vs Al Zawraa

Phong độ gần đây:
D
L
D
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 39 | 1.03 | 9 | 15 | 14 | 36.8% | 63.2% | 23.68% | 55.26% |

Phong độ gần đây:
D
W
W
D
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% |