Lịch sử đối đầu giữa Wuhan Three Towns và Zhenjiang Huasa

China League

13/12 Monday
Wuhan Three Towns
VS
Zhenjiang Huasa
Kết thúc

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Zhenjiang Huasa và Wuhan Three Towns, thống kê phong độ hiện tại của Zhenjiang Huasa, phong độ hiện tại của Wuhan Three Towns, thành tích đối đầu Zhenjiang Huasa, thành tích đối đầu Wuhan Three Towns.

Kết quả đối đầu giữa Zhenjiang Huasa và Wuhan Three Towns

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
13/12/2021Wuhan Three Towns2:0Zhenjiang Huasa
26/11/2021Zhenjiang Huasa1:2Wuhan Three Towns

Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Wuhan Three Towns thắng 2, Zhenjiang Huasa thắng 0, Hòa 0.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Wuhan Three Towns

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
29/09/2023Shandong Luneng2:1Wuhan Three Towns
23/09/2023Wuhan Three Towns0:1Tianjin Teda
20/09/2023Wuhan Three Towns2:2Urawa Red Diamonds
15/09/2023Wuhan Three Towns2:0Shijiazhuang Ever Bright
27/08/2023Wuhan Three Towns4:2Nantong Zhiyun FC
19/08/2023Chengdu Qianbao FC0:1Wuhan Three Towns
13/08/2023Wuhan Three Towns1:2Shanghai Shenhua

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Wuhan Three Towns thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%

Phong độ gần đây của Wuhan Three Towns

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
08/12/2022Zibo Sunday0:1Zhenjiang Huasa
03/12/2022Zhenjiang Huasa2:0Sichuan Jiuniu
30/11/2022Beijing BG0:2Zhenjiang Huasa
26/11/2022Zhenjiang Huasa0:2Suzhou Dongwu
21/11/2022Jiangxi Liansheng0:2Zhenjiang Huasa
17/11/2022Zhenjiang Huasa0:4Tianjin Teda
11/11/2022Zhenjiang Huasa4:1Zibo Sunday

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zhenjiang Huasa thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%

Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Wuhan Three Towns vs Zhenjiang Huasa

Số liệu thống kê của Wuhan Three Towns
Phong độ gần đây: L L D W W W L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6101.673123%4%2%3%31521.681310851.6%83.9%25.81%64.52%
Số liệu thống kê của Zhenjiang Huasa
Phong độ gần đây: W W W L W L W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
671.174021%5%4%0%36842.33295252.8%86.1%47.22%47.22%