China League
13/12 Monday
Wuhan Three Towns

VS

Zhenjiang Huasa
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Zhenjiang Huasa và Wuhan Three Towns, thống kê phong độ hiện tại của Zhenjiang Huasa, phong độ hiện tại của Wuhan Three Towns, thành tích đối đầu Zhenjiang Huasa, thành tích đối đầu Wuhan Three Towns.
Kết quả đối đầu giữa Zhenjiang Huasa và Wuhan Three Towns
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/12/2021 | Wuhan Three Towns | 2:0 | Zhenjiang Huasa |
26/11/2021 | Zhenjiang Huasa | 1:2 | Wuhan Three Towns |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Wuhan Three Towns thắng 2, Zhenjiang Huasa thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Wuhan Three Towns
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/01/2023 | Wuhan Three Towns | 0:3 | Shandong Luneng |
04/01/2023 | Shandong Luneng | 3:1 | Wuhan Three Towns |
31/12/2022 | Wuhan Three Towns | 3:0 | Tianjin Teda |
27/12/2022 | Wuhan Three Towns | 2:0 | Hangzhou Greentown |
23/12/2022 | Chengdu Qianbao FC | 1:0 | Wuhan Three Towns |
18/12/2022 | Wuhan Three Towns | 3:0 | Tianjin Teda |
14/12/2022 | Dalian Yifang | 1:2 | Wuhan Three Towns |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Wuhan Three Towns thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Wuhan Three Towns
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/12/2022 | Zibo Sunday | 0:1 | Zhenjiang Huasa |
03/12/2022 | Zhenjiang Huasa | 2:0 | Sichuan Jiuniu |
30/11/2022 | Beijing BG | 0:2 | Zhenjiang Huasa |
26/11/2022 | Zhenjiang Huasa | 0:2 | Suzhou Dongwu |
21/11/2022 | Jiangxi Liansheng | 0:2 | Zhenjiang Huasa |
17/11/2022 | Zhenjiang Huasa | 0:4 | Tianjin Teda |
11/11/2022 | Zhenjiang Huasa | 4:1 | Zibo Sunday |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zhenjiang Huasa thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Wuhan Three Towns vs Zhenjiang Huasa

Phong độ gần đây:
L
L
W
W
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 0 | 3 | 4% | 5% | 3% | 1% | 38 | 100 | 2.63 | 27 | 3 | 8 | 76.3% | 89.5% | 42.11% | 50% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 4 | 0 | 2 | 1% | 5% | 4% | 0% | 36 | 84 | 2.33 | 29 | 5 | 2 | 52.8% | 86.1% | 47.22% | 47.22% |