Denmark U17 League
30/08 Wednesday
AC Horsens U17

VS

Silkeborg U17
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Silkeborg U17 và AC Horsens U17, thống kê phong độ hiện tại của Silkeborg U17, phong độ hiện tại của AC Horsens U17, thành tích đối đầu Silkeborg U17, thành tích đối đầu AC Horsens U17.
Kết quả đối đầu giữa Silkeborg U17 và AC Horsens U17
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/03/2023 | AC Horsens U | 1:1 | Silkeborg U |
15/10/2022 | Silkeborg U | 3:1 | AC Horsens U |
13/04/2022 | Silkeborg U | 4:2 | AC Horsens U |
27/11/2021 | AC Horsens U | 0:4 | Silkeborg U |
01/05/2021 | Silkeborg U | 2:1 | AC Horsens U |
14/11/2020 | AC Horsens U | 0:3 | Silkeborg U |
09/05/2015 | AC Horsens U | 1:2 | Silkeborg U |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AC Horsens U17 thắng 3, Silkeborg U17 thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của AC Horsens U17
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Broendby U | 6:3 | AC Horsens U |
30/08/2023 | AC Horsens U | 0:1 | Silkeborg U |
26/08/2023 | AC Horsens U | 2:1 | OB U |
19/08/2023 | AC Horsens U | 1:2 | Vejle U |
11/08/2023 | SoenderjyskE U | 4:1 | AC Horsens U |
17/06/2023 | AC Horsens U | 1:3 | OB U |
14/06/2023 | Randers Freja U | 2:1 | AC Horsens U |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AC Horsens U17 thắng 1; Hòa 0; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của AC Horsens U17
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | OB U | 4:0 | Silkeborg U |
30/08/2023 | AC Horsens U | 0:1 | Silkeborg U |
26/08/2023 | Silkeborg U | 4:3 | Esbjerg U |
19/08/2023 | Broendby U | 5:2 | Silkeborg U |
12/08/2023 | Silkeborg U | 2:0 | AGF U |
17/06/2023 | AGF U | 0:2 | Silkeborg U |
10/06/2023 | Silkeborg U | 3:4 | Broendby U |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Silkeborg U17 thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của AC Horsens U17 vs Silkeborg U17

Phong độ gần đây:
L
L
W
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 7 | 1.4 | 1 | 0 | 4 | 80% | 80% | 0% | 80% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 9 | 1.8 | 3 | 0 | 2 | 60% | 80% | 40% | 40% |