Lịch sử đối đầu giữa Quepos Cambute và ADR Jicaral

Costa Rica Liga de Ascenso

07/09 Thursday
Quepos Cambute
VS
ADR Jicaral
Kết thúc

Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa ADR Jicaral và Quepos Cambute, thống kê phong độ hiện tại của ADR Jicaral, phong độ hiện tại của Quepos Cambute, thành tích đối đầu ADR Jicaral, thành tích đối đầu Quepos Cambute.

Kết quả đối đầu giữa ADR Jicaral và Quepos Cambute

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
12/03/2023Quepos Cambute1:2ADR Jicaral
30/01/2023ADR Jicaral2:1Quepos Cambute
02/10/2022Quepos Cambute1:1ADR Jicaral
15/08/2022ADR Jicaral2:3Quepos Cambute

Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Quepos Cambute thắng 1, ADR Jicaral thắng 2, Hòa 1.

Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Quepos Cambute

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
24/09/2023AD Cofutpa4:3Quepos Cambute
18/09/2023Universidad de Costa Rica2:1Quepos Cambute
11/09/2023Quepos Cambute3:0Barrio Mexico
07/09/2023Quepos Cambute1:1ADR Jicaral
28/08/2023Quepos Cambute2:0Puerto Golfito
24/08/2023Jacó Rays2:3Quepos Cambute
21/08/2023Quepos Cambute3:3Antioquia

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Quepos Cambute thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%

Phong độ gần đây của Quepos Cambute

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
25/09/2023Jacó Rays0:6ADR Jicaral
18/09/2023ADR Jicaral2:1Antioquia
10/09/2023Deportiva Carmelita0:3ADR Jicaral
07/09/2023Quepos Cambute1:1ADR Jicaral
04/09/2023ADR Jicaral1:1Universidad de Costa Rica
28/08/2023Barrio Mexico3:2ADR Jicaral
24/08/2023AD Cofutpa2:2ADR Jicaral

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; ADR Jicaral thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%

Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Quepos Cambute vs ADR Jicaral

Số liệu thống kê của Quepos Cambute
Phong độ gần đây: L L W D W W D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6132.173124%6%2%4%11242.1863281.8%100%18.18%81.82%
Số liệu thống kê của ADR Jicaral
Phong độ gần đây: W W W D D L D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6152.53214%6%2%4%13342.6266161.5%92.3%23.08%76.92%