Lịch sử đối đầu giữa Chorley và AFC Fylde

England National League North/South

01/01 Sunday
Chorley
VS
AFC Fylde
Kết thúc

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa AFC Fylde và Chorley, thống kê phong độ hiện tại của AFC Fylde, phong độ hiện tại của Chorley, thành tích đối đầu AFC Fylde, thành tích đối đầu Chorley.

Kết quả đối đầu giữa AFC Fylde và Chorley

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
26/12/2022 AFC Fylde 1:2 Chorley
26/01/2022 Chorley 2:2 AFC Fylde
26/12/2021 AFC Fylde 1:2 Chorley
02/01/2021 AFC Fylde 4:0 Chorley
26/12/2020 Chorley 3:1 AFC Fylde
07/08/2019 AFC Fylde 0:0 Chorley
01/01/2017 Chorley 1:3 AFC Fylde

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Chorley thắng 3, AFC Fylde thắng 2, Hòa 2.

Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Chorley

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
04/09/2024 Brackley Town 0:2 Chorley
31/08/2024 Oxford City 2:2 Chorley
26/08/2024 Chorley 4:1 Southport
24/08/2024 Scunthorpe 1:1 Chorley
21/08/2024 Chorley 1:2 Scarborough Athletic
17/08/2024 Chorley 1:1 Hereford
10/08/2024 Peterborough Sports 0:1 Chorley

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Chorley thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%

Phong độ gần đây của Chorley

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
31/08/2024 AFC Fylde 0:0 Southend
31/08/2024 Morpeth Town FC 1:0 AFC Fylde
26/08/2024 Wealdstone 1:0 AFC Fylde
24/08/2024 AFC Fylde 0:0 Maidenhead United
21/08/2024 Oldham 1:1 AFC Fylde
17/08/2024 Eastleigh 4:2 AFC Fylde
17/08/2024 Trafford 0:3 AFC Fylde

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AFC Fylde thắng 1; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%

Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Chorley vs AFC Fylde

Số liệu thống kê của Chorley
Phong độ gần đây: W D W D L D W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 11 1.83 2 3 1 3% 6% 1% 5% 10 14 1.4 4 4 2 40% 80% 40% 50%
Số liệu thống kê của AFC Fylde
Phong độ gần đây: L L D D L W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 6 1 1 2 3 2% 3% 2% 2% 17 29 1.71 8 4 5 58.8% 70.6% 35.29% 41.18%