Oman Mobile League
30/08 Wednesday
Bahla

VS

Al Rustaq
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Al Rustaq và Bahla, thống kê phong độ hiện tại của Al Rustaq, phong độ hiện tại của Bahla, thành tích đối đầu Al Rustaq, thành tích đối đầu Bahla.
Kết quả đối đầu giữa Al Rustaq và Bahla
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/01/2023 | Al Rustaq | 1:0 | Bahla |
19/08/2022 | Bahla | 0:2 | Al Rustaq |
08/03/2022 | Bahla | 0:1 | Al Rustaq |
22/10/2021 | Al Rustaq | 2:0 | Bahla |
18/12/2020 | Al Rustaq | 2:0 | Bahla |
10/01/2020 | Al Rustaq | 0:0 | Bahla |
20/09/2019 | Bahla | 0:0 | Al Rustaq |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bahla thắng 0, Al Rustaq thắng 5, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Bahla
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/09/2023 | Sur | 2:0 | Bahla |
22/09/2023 | Bahla | 0:1 | Al Wehda |
18/09/2023 | Dhofar | 1:0 | Bahla |
30/08/2023 | Bahla | 1:1 | Al Rustaq |
26/08/2023 | Oman FC | 1:0 | Bahla |
18/08/2023 | AlNasr Salalah | 0:1 | Bahla |
23/05/2023 | AlNasr Salalah | 1:2 | Bahla |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bahla thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Bahla
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/09/2023 | Ibri | 1:2 | Al Rustaq |
23/09/2023 | Al Rustaq | 2:3 | AlShabab Club |
19/09/2023 | Al Rustaq | 0:2 | AlSeeb |
30/08/2023 | Bahla | 1:1 | Al Rustaq |
26/08/2023 | Al Rustaq | 0:0 | Sohar |
17/08/2023 | Sur | 1:1 | Al Rustaq |
23/05/2023 | Al Rustaq | 0:1 | AlSeeb |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Rustaq thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Bahla vs Al Rustaq

Phong độ gần đây:
L
L
L
D
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 1 | 1 | 4 | 0% | 33.3% | 16.67% | 16.67% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
D
D
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 3 | 2 | 33.3% | 83.3% | 16.67% | 66.67% |