U.A.E. 1. Division
11/01 Saturday
Al-Jazira
VS
Al-Wahda
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Al-Wahda và Al-Jazira, thống kê phong độ hiện tại của Al-Wahda, phong độ hiện tại của Al-Jazira, thành tích đối đầu Al-Wahda, thành tích đối đầu Al-Jazira.
Kết quả đối đầu giữa Al-Wahda và Al-Jazira
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/03/2024 | AlWahda | 3:2 | AlJazira |
11/12/2023 | AlWahda | 4:2 | AlJazira |
25/08/2023 | AlJazira | 1:2 | AlWahda |
19/04/2023 | AlWahda | 3:1 | AlJazira |
11/11/2022 | AlJazira | 0:1 | AlWahda |
22/05/2022 | AlJazira | 1:2 | AlWahda |
31/12/2021 | AlWahda | 1:1 | AlJazira |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Jazira thắng 3, Al-Wahda thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al-Jazira
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/02/2025 | AlJazira | 1:0 | Dibba Al Hisn |
23/02/2025 | AlNasr SC | 2:3 | AlJazira |
07/02/2025 | Al Urooba | 4:5 | AlJazira |
31/01/2025 | AlJazira | 0:1 | Bani Yas |
21/01/2025 | AlAhli | 2:1 | AlJazira |
11/01/2025 | AlJazira | 0:0 | AlWahda |
05/01/2025 | Al Bataeh | 0:3 | AlJazira |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Jazira thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Al-Jazira
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/02/2025 | AlWahda | 2:1 | AlAin |
23/02/2025 | Bani Yas | 0:3 | AlWahda |
08/02/2025 | AlWahda | 3:1 | AlKhaleej |
31/01/2025 | Ajman | 4:3 | AlWahda |
23/01/2025 | AlWahda | 0:2 | Al Bataeh |
11/01/2025 | AlJazira | 0:0 | AlWahda |
06/01/2025 | AlWahda | 4:1 | Dibba Al Hisn |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Wahda thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al-Jazira vs Al-Wahda
Phong độ gần đây:
W
W
W
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 1 | 2 | 3% | 3% | 2% | 3% | 23 | 44 | 1.91 | 11 | 3 | 9 | 65.2% | 78.3% | 21.74% | 56.52% |
Phong độ gần đây:
W
W
W
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 3 | 1 | 2 | 4% | 5% | 2% | 3% | 19 | 36 | 1.89 | 10 | 4 | 5 | 63.2% | 73.7% | 36.84% | 52.63% |