Italy Serie D
27/04 Sunday
Fossano
VS
ASD Calcio Chieri 1955
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa ASD Calcio Chieri 1955 và Fossano, thống kê phong độ hiện tại của ASD Calcio Chieri 1955, phong độ hiện tại của Fossano, thành tích đối đầu ASD Calcio Chieri 1955, thành tích đối đầu Fossano.
Kết quả đối đầu giữa ASD Calcio Chieri 1955 và Fossano
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/12/2024 | ASD Calcio Chieri | 1:1 | Fossano |
25/01/2023 | ASD Calcio Chieri | 2:1 | Fossano |
21/09/2022 | Fossano | 1:2 | ASD Calcio Chieri |
23/04/2022 | Fossano | 1:2 | ASD Calcio Chieri |
26/01/2022 | ASD Calcio Chieri | 1:1 | Fossano |
12/05/2021 | ASD Calcio Chieri | 0:1 | Fossano |
23/12/2020 | Fossano | 1:1 | ASD Calcio Chieri |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Fossano thắng 1, ASD Calcio Chieri 1955 thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Fossano
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/03/2025 | Fossano | 2:1 | Oltrepò |
02/03/2025 | Asti | 3:0 | Fossano |
23/02/2025 | Unione Sanremo | 1:0 | Fossano |
16/02/2025 | Fossano | 2:1 | Borgaro Nobis |
09/02/2025 | SCD Ligorna | 1:2 | Fossano |
02/02/2025 | Fossano | 0:1 | City of Varese |
29/01/2025 | Vogherese | 2:2 | Fossano |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Fossano thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Fossano
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/03/2025 | Cairese | 0:0 | ASD Calcio Chieri |
23/02/2025 | Bra | 1:1 | ASD Calcio Chieri |
16/02/2025 | ASD Calcio Chieri | 0:2 | ASDC Gozzano |
09/02/2025 | ASD Calcio Chieri | 1:2 | Chisola |
02/02/2025 | Oltrepò | 0:1 | ASD Calcio Chieri |
29/01/2025 | ASD Calcio Chieri | 1:4 | Lavagnese |
25/01/2025 | NovaRomentin | 6:0 | ASD Calcio Chieri |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; ASD Calcio Chieri 1955 thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Fossano vs ASD Calcio Chieri 1955
Phong độ gần đây:
W
L
L
W
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 0 | 3 | 4% | 4% | 0% | 3% | 31 | 30 | 0.97 | 8 | 5 | 18 | 58.1% | 71% | 12.9% | 58.06% |
Phong độ gần đây:
D
D
L
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 2 | 3 | 2% | 4% | 2% | 3% | 30 | 23 | 0.77 | 4 | 7 | 19 | 53.3% | 76.7% | 20% | 53.33% |