Lịch sử đối đầu giữa Baghdad FC và Al Shorta

Iraq Super League

13/05 Monday
Al Shorta
VS
Baghdad FC
Kết thúc

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Baghdad FC và Al Shorta, thống kê phong độ hiện tại của Baghdad FC, phong độ hiện tại của Al Shorta, thành tích đối đầu Baghdad FC, thành tích đối đầu Al Shorta.

Kết quả đối đầu giữa Baghdad FC và Al Shorta

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
05/12/2023 Baghdad FC 1:2 Al Shorta
08/06/2022 Al Shorta 2:0 Baghdad FC
31/12/2021 Baghdad FC 1:3 Al Shorta
01/03/2021 Baghdad FC 1:1 Al Shorta
30/10/2020 Al Shorta 2:0 Baghdad FC
26/02/2020 Al Shorta 3:1 Baghdad FC
02/07/2019 Al Shorta 2:1 Baghdad FC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Shorta thắng 6, Baghdad FC thắng 0, Hòa 1.

Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Al Shorta

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
10/03/2025 Al Shorta 4:0 Karbalaa
05/03/2025 Al Talaba 0:2 Al Shorta
18/02/2025 Duhok 0:0 Al Shorta
17/02/2025 Al Shorta 2:0 AlAin
13/02/2025 Al Shorta 2:0 Al Kahrabaa
08/02/2025 Al Zawraa 0:0 Al Shorta
03/02/2025 Esteghlal 1:1 Al Shorta

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Shorta thắng 4; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%

Phong độ gần đây của Al Shorta

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
13/07/2024 Baghdad FC 2:2 Al Naft
04/07/2024 Naft Al Wasat 0:2 Baghdad FC
30/06/2024 Karbalaa 1:2 Baghdad FC
26/06/2024 Baghdad FC 0:2 Al Quwa Al Jawiya
22/06/2024 Baghdad FC 1:1 Al Kahrabaa
18/06/2024 AlQasim 2:0 Baghdad FC
29/05/2024 Al Karkh 0:0 Baghdad FC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Baghdad FC thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Al Shorta vs Baghdad FC

Số liệu thống kê của Al Shorta
Phong độ gần đây: W W W W D D
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 11 1.83 4 2 0 1% 5% 5% 1% 29 44 1.52 12 11 6 44.8% 69% 48.28% 44.83%
Số liệu thống kê của Baghdad FC
Phong độ gần đây: D W W L D L D
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 7 1.17 2 2 2 2% 6% 1% 3% 35 32 0.91 6 12 17 37.1% 74.3% 22.86% 54.29%