Iraq Super League
13/05 Friday
Newroz

VS

Baghdad FC
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Baghdad FC và Newroz, thống kê phong độ hiện tại của Baghdad FC, phong độ hiện tại của Newroz, thành tích đối đầu Baghdad FC, thành tích đối đầu Newroz.
Kết quả đối đầu giữa Baghdad FC và Newroz
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Baghdad FC | 1:0 | Newroz |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Newroz thắng 0, Baghdad FC thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Newroz
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/07/2023 | Newroz | 0:1 | Al Quwa Al Jawiya |
15/07/2023 | Al Talaba | 2:1 | Newroz |
10/07/2023 | Newroz | 2:1 | Erbil |
05/07/2023 | Naft Al Wasat | 0:2 | Newroz |
30/06/2023 | Newroz | 2:2 | Al Naft |
24/06/2023 | Al Diwaniya | 1:3 | Newroz |
04/06/2023 | Al Shorta | 1:0 | Newroz |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Newroz thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Newroz
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/06/2022 | Al Talaba | 2:2 | Baghdad FC |
22/06/2022 | Baghdad FC | 0:1 | Al Diwaniya |
17/06/2022 | Baghdad FC | 2:1 | Al Najaf |
08/06/2022 | Al Shorta | 2:0 | Baghdad FC |
03/06/2022 | Al Zawraa | 2:1 | Baghdad FC |
28/05/2022 | Baghdad FC | 0:1 | Al Minaa |
20/05/2022 | Al Karkh | 2:1 | Baghdad FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Baghdad FC thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Newroz vs Baghdad FC

Phong độ gần đây:
L
L
W
W
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 1 | 2 | 4% | 5% | 1% | 4% | 38 | 45 | 1.18 | 14 | 9 | 15 | 44.7% | 68.4% | 23.68% | 52.63% |

Phong độ gần đây:
D
L
W
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 1 | 4 | 3% | 4% | 0% | 3% | 38 | 32 | 0.84 | 9 | 12 | 17 | 31.6% | 65.8% | 28.95% | 42.11% |