Kenya KPL
09/03 Sunday
Bandari
VS
Ulinzi Stars
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Ulinzi Stars và Bandari, thống kê phong độ hiện tại của Ulinzi Stars, phong độ hiện tại của Bandari, thành tích đối đầu Ulinzi Stars, thành tích đối đầu Bandari.
Kết quả đối đầu giữa Ulinzi Stars và Bandari
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2024 | Ulinzi Stars | 1:1 | Bandari |
06/04/2024 | Ulinzi Stars | 1:0 | Bandari |
16/09/2023 | Bandari | 1:0 | Ulinzi Stars |
05/04/2023 | Bandari | 5:0 | Ulinzi Stars |
18/01/2023 | Ulinzi Stars | 2:1 | Bandari |
06/11/2022 | Ulinzi Stars | 0:0 | Bandari |
28/05/2022 | Ulinzi Stars | 0:0 | Bandari |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bandari thắng 2, Ulinzi Stars thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Bandari
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/03/2025 | Gor Mahia | 0:0 | Bandari |
02/03/2025 | Bandari | 0:0 | Tusker FC |
19/02/2025 | KCB | 1:0 | Bandari |
15/02/2025 | Bandari | 2:3 | FC Talanta |
08/02/2025 | Bandari | 1:0 | Sofapaka |
02/02/2025 | Muranga SEAL | 2:3 | Bandari |
26/01/2025 | Bandari | 1:0 | Nairobi City Stars |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bandari thắng 3; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Bandari
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/03/2025 | Ulinzi Stars | 0:0 | KCB |
01/03/2025 | Nairobi City Stars | 1:0 | Ulinzi Stars |
19/02/2025 | Ulinzi Stars | 0:0 | Kariobangi Sharks |
15/02/2025 | Muranga SEAL | 1:2 | Ulinzi Stars |
09/02/2025 | Ulinzi Stars | 0:0 | Kakamega Homeboyz |
31/01/2025 | Bidco United | 1:1 | Ulinzi Stars |
25/01/2025 | Ulinzi Stars | 0:1 | Tusker FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ulinzi Stars thắng 1; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Bandari vs Ulinzi Stars
Phong độ gần đây:
D
L
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 1 | 2 | 2% | 2% | 3% | 2% | 23 | 20 | 0.87 | 8 | 9 | 6 | 17.4% | 52.2% | 47.83% | 30.43% |
Phong độ gần đây:
L
D
W
D
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 1 | 3 | 2 | 1% | 2% | 2% | 2% | 23 | 17 | 0.74 | 6 | 10 | 7 | 26.1% | 47.8% | 34.78% | 39.13% |