Italy Serie B
31/08 Thursday
Bari

VS

Cittadella
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Cittadella và Bari, thống kê phong độ hiện tại của Cittadella, phong độ hiện tại của Bari, thành tích đối đầu Cittadella, thành tích đối đầu Bari.
Kết quả đối đầu giữa Cittadella và Bari
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/05/2023 | Bari | 1:1 | Cittadella |
08/12/2022 | Cittadella | 0:3 | Bari |
03/06/2018 | Cittadella | 2:2 | Bari |
17/03/2018 | Cittadella | 0:0 | Bari |
21/10/2017 | Bari | 4:2 | Cittadella |
21/01/2017 | Cittadella | 2:0 | Bari |
28/08/2016 | Bari | 1:2 | Cittadella |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bari thắng 2, Cittadella thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Bari
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Pisa | 1:1 | Bari |
03/09/2023 | Ternana Unicusano | 0:0 | Bari |
31/08/2023 | Bari | 1:1 | Cittadella |
27/08/2023 | Cremonese | 0:1 | Bari |
19/08/2023 | Bari | 0:0 | Palermo |
12/08/2023 | Bari | 0:3 | Parma |
05/08/2023 | Bari | 5:0 | Gravina |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bari thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Bari
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/09/2023 | Sampdoria | 1:2 | Cittadella |
04/09/2023 | Cittadella | 0:0 | Venezia |
31/08/2023 | Bari | 1:1 | Cittadella |
27/08/2023 | Parma | 2:0 | Cittadella |
21/08/2023 | Cittadella | 1:0 | Reggiana |
12/08/2023 | Empoli | 1:2 | Cittadella |
05/08/2023 | Luparense | 1:4 | Cittadella |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cittadella thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Bari vs Cittadella

Phong độ gần đây:
D
D
D
W
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 1 | 4 | 1 | 1% | 3% | 3% | 2% | 8 | 13 | 1.63 | 3 | 4 | 1 | 37.5% | 62.5% | 62.5% | 25% |

Phong độ gần đây:
W
D
D
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2% | 4% | 2% | 3% | 10 | 13 | 1.3 | 5 | 2 | 3 | 50% | 80% | 30% | 50% |