Colombia Liga Postobon
12/08 Monday
Once Caldas
VS
Bucaramanga
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Bucaramanga và Once Caldas, thống kê phong độ hiện tại của Bucaramanga, phong độ hiện tại của Once Caldas, thành tích đối đầu Bucaramanga, thành tích đối đầu Once Caldas.
Kết quả đối đầu giữa Bucaramanga và Once Caldas
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/02/2024 | Bucaramanga | 1:1 | Once Caldas |
26/08/2023 | Once Caldas | 1:0 | Bucaramanga |
04/03/2023 | Bucaramanga | 0:1 | Once Caldas |
25/09/2022 | Bucaramanga | 0:0 | Once Caldas |
05/09/2021 | Once Caldas | 1:1 | Bucaramanga |
16/03/2021 | Bucaramanga | 1:1 | Once Caldas |
29/01/2020 | Once Caldas | 1:1 | Bucaramanga |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Once Caldas thắng 2, Bucaramanga thắng 0, Hòa 5.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Once Caldas
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/08/2024 | Once Caldas | 2:0 | CD Jaguares |
20/08/2024 | Patriotas | 3:1 | Once Caldas |
12/08/2024 | Once Caldas | 2:1 | Bucaramanga |
04/08/2024 | La Equidad | 1:1 | Once Caldas |
28/07/2024 | Once Caldas | 2:0 | Atletico Nacional |
21/07/2024 | Once Caldas | 1:0 | Rionegro Aguilas |
16/07/2024 | Chico FC | 0:1 | Once Caldas |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Once Caldas thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Once Caldas
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2024 | Bucaramanga | 0:2 | Tolima |
29/08/2024 | Bucaramanga | 3:1 | Santa Fe |
24/08/2024 | Deportivo Pasto | 1:2 | Bucaramanga |
19/08/2024 | Bucaramanga | 1:2 | America de Cali |
12/08/2024 | Once Caldas | 2:1 | Bucaramanga |
08/08/2024 | Bucaramanga | 0:1 | Santa Fe |
29/07/2024 | Bucaramanga | 0:0 | CD Jaguares |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bucaramanga thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Once Caldas vs Bucaramanga
Số liệu thống
kê của Once Caldas
Phong độ gần đây:
W
L
W
D
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 4 | 1 | 1 | 2% | 5% | 3% | 3% | 36 | 38 | 1.06 | 17 | 8 | 11 | 30.6% | 58.3% | 38.89% | 38.89% |
Số liệu thống
kê của Bucaramanga
Phong độ gần đây:
L
W
W
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 0 | 4 | 4% | 5% | 0% | 4% | 42 | 57 | 1.36 | 22 | 9 | 11 | 38.1% | 50% | 50% | 33.33% |