England Premier League
17/04 Sunday
West Ham

VS

Burnley
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Burnley và West Ham, thống kê phong độ hiện tại của Burnley, phong độ hiện tại của West Ham, thành tích đối đầu Burnley, thành tích đối đầu West Ham.
Kết quả đối đầu giữa Burnley và West Ham
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Burnley | 0:0 | West Ham |
04/05/2021 | Burnley | 1:2 | West Ham |
16/01/2021 | West Ham | 1:0 | Burnley |
09/07/2020 | West Ham | 0:1 | Burnley |
09/11/2019 | Burnley | 3:0 | West Ham |
30/12/2018 | Burnley | 2:0 | West Ham |
03/11/2018 | West Ham | 4:2 | Burnley |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; West Ham thắng 3, Burnley thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của West Ham
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/03/2023 | AEK Larnaca | 0:2 | West Ham |
04/03/2023 | Brighton | 4:0 | West Ham |
02/03/2023 | Manchester United | 3:1 | West Ham |
25/02/2023 | West Ham | 4:0 | Nottingham Forest |
19/02/2023 | Tottenham | 2:0 | West Ham |
11/02/2023 | West Ham | 1:1 | Chelsea |
05/02/2023 | Newcastle United | 1:1 | West Ham |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; West Ham thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của West Ham
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Blackpool | 0:0 | Burnley |
02/03/2023 | Burnley | 1:0 | Fleetwood |
25/02/2023 | Burnley | 4:0 | Huddersfield |
22/02/2023 | Millwall | 1:1 | Burnley |
18/02/2023 | Luton | 0:1 | Burnley |
15/02/2023 | Burnley | 1:1 | Watford |
11/02/2023 | Burnley | 3:0 | Preston |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Burnley thắng 4; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của West Ham vs Burnley

Phong độ gần đây:
W
L
L
W
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 1 | 3 | 3% | 6% | 2% | 2% | 48 | 66 | 1.38 | 21 | 11 | 16 | 39.6% | 79.2% | 29.17% | 47.92% |

Phong độ gần đây:
D
W
W
D
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 3 | 0 | 1% | 3% | 4% | 2% | 44 | 83 | 1.89 | 29 | 12 | 3 | 47.7% | 72.7% | 43.18% | 52.27% |