England Premier League
25/11 Saturday
Burnley

VS

West Ham
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa West Ham và Burnley, thống kê phong độ hiện tại của West Ham, phong độ hiện tại của Burnley, thành tích đối đầu West Ham, thành tích đối đầu Burnley.
Kết quả đối đầu giữa West Ham và Burnley
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/04/2022 | West Ham | 1:1 | Burnley |
12/12/2021 | Burnley | 0:0 | West Ham |
04/05/2021 | Burnley | 1:2 | West Ham |
16/01/2021 | West Ham | 1:0 | Burnley |
09/07/2020 | West Ham | 0:1 | Burnley |
09/11/2019 | Burnley | 3:0 | West Ham |
30/12/2018 | Burnley | 2:0 | West Ham |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Burnley thắng 3, West Ham thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Burnley
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Burnley | 2:5 | Tottenham |
27/08/2023 | Burnley | 1:3 | Aston Villa |
12/08/2023 | Burnley | 0:3 | Manchester City |
29/07/2023 | Real Betis | 1:1 | Burnley |
26/07/2023 | Benfica | 0:2 | Burnley |
22/07/2023 | Genk | 2:0 | Burnley |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Burnley thắng 1; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 17%
Phong độ gần đây của Burnley
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | West Ham | 1:3 | Manchester City |
02/09/2023 | Luton | 1:2 | West Ham |
26/08/2023 | Brighton | 1:3 | West Ham |
20/08/2023 | West Ham | 3:1 | Chelsea |
12/08/2023 | Bournemouth | 1:1 | West Ham |
05/08/2023 | Bayer Leverkusen | 4:0 | West Ham |
29/07/2023 | Rennes | 3:1 | West Ham |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; West Ham thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Burnley vs West Ham

Phong độ gần đây:
L
L
L
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3% | 6% | 1% | 3% | 8 | 10 | 1.25 | 3 | 1 | 4 | 50% | 87.5% | 37.5% | 37.5% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
W
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 1 | 2 | 5% | 6% | 0% | 5% | 11 | 26 | 2.36 | 6 | 2 | 3 | 90.9% | 100% | 0% | 90.91% |