Ecuador Serie B
18/10 Wednesday
Vargas Torres

VS

CD America de Quito
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa CD America de Quito và Vargas Torres, thống kê phong độ hiện tại của CD America de Quito, phong độ hiện tại của Vargas Torres, thành tích đối đầu CD America de Quito, thành tích đối đầu Vargas Torres.
Kết quả đối đầu giữa CD America de Quito và Vargas Torres
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/08/2023 | CD America de Quito | 1:0 | Vargas Torres |
18/05/2023 | Vargas Torres | 3:0 | CD America de Quito |
26/03/2023 | CD America de Quito | 1:1 | Vargas Torres |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Vargas Torres thắng 1, CD America de Quito thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Vargas Torres
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/09/2023 | Vargas Torres | 0:2 | CSD Macara |
15/09/2023 | Vargas Torres | 1:0 | Nueve de Octubre |
11/09/2023 | Chacaritas | 3:1 | Vargas Torres |
07/09/2023 | Vargas Torres | 1:0 | Alianza Cotopaxi |
30/08/2023 | CD America de Quito | 1:0 | Vargas Torres |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Vargas Torres thắng 2; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 40%
Phong độ gần đây của Vargas Torres
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/09/2023 | CD America de Quito | 5:1 | Manta |
14/09/2023 | Imbabura S.C. | 5:2 | CD America de Quito |
11/09/2023 | CD America de Quito | 1:0 | Cuniburo |
06/09/2023 | CSD Macara | 3:1 | CD America de Quito |
30/08/2023 | CD America de Quito | 1:0 | Vargas Torres |
24/08/2023 | Nueve de Octubre | 1:0 | CD America de Quito |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; CD America de Quito thắng 3; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 50%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Vargas Torres vs CD America de Quito

Phong độ gần đây:
L
W
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 1 | 3 | 1% | 3% | 2% | 2% | 31 | 22 | 0.71 | 9 | 12 | 10 | 22.6% | 48.4% | 48.39% | 25.81% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 0 | 3 | 3% | 3% | 2% | 3% | 31 | 38 | 1.23 | 8 | 8 | 15 | 51.6% | 77.4% | 12.9% | 67.74% |