Lịch sử đối đầu giữa Chungbuk Cheongju FC và FC Anyang

South Korea K League 2

30/08 Wednesday
Chungbuk Cheongju FC
VS
FC Anyang
Kết thúc

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa FC Anyang và Chungbuk Cheongju FC, thống kê phong độ hiện tại của FC Anyang, phong độ hiện tại của Chungbuk Cheongju FC, thành tích đối đầu FC Anyang, thành tích đối đầu Chungbuk Cheongju FC.

Kết quả đối đầu giữa FC Anyang và Chungbuk Cheongju FC

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
08/07/2023Chungbuk Cheongju FC2:1FC Anyang
29/04/2023FC Anyang1:0Chungbuk Cheongju FC

Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Chungbuk Cheongju FC thắng 1, FC Anyang thắng 1, Hòa 0.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Chungbuk Cheongju FC

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
02/09/2023Sangju Sangmu0:0Chungbuk Cheongju FC
30/08/2023Chungbuk Cheongju FC2:1FC Anyang
27/08/2023Cheonan City0:0Chungbuk Cheongju FC
19/08/2023Chungbuk Cheongju FC1:0Gimpo Citizen
08/08/2023Ansan Greeners0:2Chungbuk Cheongju FC
23/07/2023Chungbuk Cheongju FC2:1Seoul ELand FC
18/07/2023Bucheon FC0:0Chungbuk Cheongju FC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Chungbuk Cheongju FC thắng 4; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%

Phong độ gần đây của Chungbuk Cheongju FC

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
03/09/2023FC Anyang0:1Busan I'Park
30/08/2023Chungbuk Cheongju FC2:1FC Anyang
27/08/2023FC Anyang3:1Jeonnam Dragons
12/08/2023FC Anyang1:1Ansan Greeners
05/08/2023Gimpo Citizen1:0FC Anyang
31/07/2023FC Anyang2:0Sangju Sangmu
24/07/2023Busan I'Park2:1FC Anyang

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Anyang thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Chungbuk Cheongju FC vs FC Anyang

Số liệu thống kê của Chungbuk Cheongju FC
Phong độ gần đây: D W D W W W D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
671.174202%3%4%2%29341.171111751.7%72.4%34.48%44.83%
Số liệu thống kê của FC Anyang
Phong độ gần đây: L L W D L W L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
671.172132%4%1%3%28441.571261060.7%82.1%25%64.29%