Romania Liga II Serie A
05/09 Tuesday
Comunal Selimbar

VS

Steaua Bucuresti
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Steaua Bucuresti và Comunal Selimbar, thống kê phong độ hiện tại của Steaua Bucuresti, phong độ hiện tại của Comunal Selimbar, thành tích đối đầu Steaua Bucuresti, thành tích đối đầu Comunal Selimbar.
Kết quả đối đầu giữa Steaua Bucuresti và Comunal Selimbar
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/10/2022 | Comunal Selimbar | 1:1 | Steaua Bucuresti |
20/09/2021 | Steaua Bucuresti | 0:0 | Comunal Selimbar |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Comunal Selimbar thắng 0, Steaua Bucuresti thắng 0, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Comunal Selimbar
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | CSM Slatina | 0:0 | Comunal Selimbar |
05/09/2023 | Comunal Selimbar | 3:2 | Steaua Bucuresti |
29/08/2023 | Comunal Selimbar | 1:2 | FC Voluntari |
26/08/2023 | Concordia Chiajna | 0:1 | Comunal Selimbar |
19/08/2023 | Alexandria | 0:1 | Comunal Selimbar |
16/08/2023 | Muscelul Câmpulung Elite | 1:4 | Comunal Selimbar |
12/08/2023 | Comunal Selimbar | 2:0 | FC Unirea Dej |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Comunal Selimbar thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Comunal Selimbar
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/09/2023 | Concordia Chiajna | 0:0 | Steaua Bucuresti |
05/09/2023 | Comunal Selimbar | 3:2 | Steaua Bucuresti |
30/08/2023 | FC Unirea Dej | 0:1 | Steaua Bucuresti |
27/08/2023 | Steaua Bucuresti | 1:1 | Alexandria |
20/08/2023 | FC Unirea Dej | 2:6 | Steaua Bucuresti |
16/08/2023 | Dunărea Călăraşi | 0:1 | Steaua Bucuresti |
12/08/2023 | Steaua Bucuresti | 1:1 | FC Metaloglobus Bucuresti |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Steaua Bucuresti thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Comunal Selimbar vs Steaua Bucuresti

Phong độ gần đây:
D
W
L
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 4 | 1 | 1 | 3% | 3% | 3% | 3% | 8 | 13 | 1.63 | 6 | 1 | 1 | 37.5% | 50% | 62.5% | 37.5% |

Phong độ gần đây:
D
L
W
D
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 3 | 2 | 1 | 2% | 3% | 3% | 3% | 8 | 13 | 1.63 | 3 | 4 | 1 | 25% | 62.5% | 37.5% | 62.5% |