Scotland Highland/Lowland
19/10 Thursday
Tranent Juniors

VS

Cowdenbeath
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Cowdenbeath và Tranent Juniors, thống kê phong độ hiện tại của Cowdenbeath, phong độ hiện tại của Tranent Juniors, thành tích đối đầu Cowdenbeath, thành tích đối đầu Tranent Juniors.
Kết quả đối đầu giữa Cowdenbeath và Tranent Juniors
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/09/2023 | Cowdenbeath | 0:2 | Tranent Juniors |
31/12/2022 | Cowdenbeath | 0:0 | Tranent Juniors |
24/09/2022 | Tranent Juniors | 4:2 | Cowdenbeath |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Tranent Juniors thắng 2, Cowdenbeath thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Tranent Juniors
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Tranent Juniors | 4:1 | Lothian Hutchison |
09/09/2023 | Tranent Juniors | 0:0 | Celtic B |
06/09/2023 | Cowdenbeath | 0:2 | Tranent Juniors |
02/09/2023 | Tranent Juniors | 8:0 | Gretna FC |
27/08/2023 | Stirling University FC | 1:2 | Tranent Juniors |
23/08/2023 | Hearts B | 3:0 | Tranent Juniors |
12/08/2023 | Tranent Juniors | 0:0 | BSC Glasgow |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tranent Juniors thắng 4; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Tranent Juniors
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/09/2023 | Stirling University FC | 0:0 | Cowdenbeath |
23/09/2023 | Cowdenbeath | 2:1 | Linlithgow Rose |
09/09/2023 | Cowdenbeath | 2:2 | Gala Fairydean Rovers |
06/09/2023 | Cowdenbeath | 0:2 | Tranent Juniors |
02/09/2023 | Berwick | 0:2 | Cowdenbeath |
26/08/2023 | East Kilbride | 4:2 | Cowdenbeath |
24/08/2023 | Cowdenbeath | 0:0 | BSC Glasgow |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cowdenbeath thắng 2; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Tranent Juniors vs Cowdenbeath

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 16 | 2.67 | 4 | 1 | 1 | 4% | 5% | 3% | 2% | 11 | 32 | 2.91 | 8 | 1 | 2 | 81.8% | 90.9% | 27.27% | 63.64% |

Phong độ gần đây:
W
D
L
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 2 | 2 | 3% | 5% | 2% | 3% | 16 | 26 | 1.63 | 4 | 6 | 6 | 56.3% | 81.3% | 12.5% | 68.75% |