England League 2
05/10 Saturday
Crewe
VS
Gillingham
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Gillingham và Crewe, thống kê phong độ hiện tại của Gillingham, phong độ hiện tại của Crewe, thành tích đối đầu Gillingham, thành tích đối đầu Crewe.
Kết quả đối đầu giữa Gillingham và Crewe
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/03/2024 | Gillingham | 0:0 | Crewe |
04/10/2023 | Crewe | 2:0 | Gillingham |
22/03/2023 | Gillingham | 2:1 | Crewe |
08/10/2022 | Crewe | 1:1 | Gillingham |
02/02/2022 | Gillingham | 1:0 | Crewe |
20/11/2021 | Crewe | 2:0 | Gillingham |
27/01/2021 | Gillingham | 4:1 | Crewe |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Crewe thắng 2, Gillingham thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Crewe
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
31/08/2024 | Bromley | 1:2 | Crewe |
28/08/2024 | Crewe | 5:1 | Liverpool Academy |
24/08/2024 | Crewe | 0:0 | Swindon |
17/08/2024 | Crewe | 0:5 | Chesterfield |
14/08/2024 | Rotherham | 2:1 | Crewe |
10/08/2024 | Barrow | 1:0 | Crewe |
03/08/2024 | Crewe | 0:2 | Blackpool |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Crewe thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Crewe
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
31/08/2024 | Gillingham | 1:0 | Chesterfield |
24/08/2024 | Fleetwood | 0:0 | Gillingham |
17/08/2024 | Morecambe | 0:1 | Gillingham |
14/08/2024 | Swansea | 3:1 | Gillingham |
10/08/2024 | Gillingham | 4:1 | Carlisle |
03/08/2024 | Woking | 1:1 | Gillingham |
27/07/2024 | Southend | 1:3 | Gillingham |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gillingham thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Crewe vs Gillingham
Số liệu thống
kê của Crewe
Phong độ gần đây:
W
W
D
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 1 | 3 | 4% | 4% | 1% | 3% | 11 | 19 | 1.73 | 4 | 1 | 6 | 72.7% | 81.8% | 18.18% | 54.55% |
Số liệu thống
kê của Gillingham
Phong độ gần đây:
W
D
W
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 2 | 1 | 2% | 3% | 3% | 3% | 10 | 17 | 1.7 | 6 | 3 | 1 | 40% | 60% | 60% | 40% |