Ecuador Serie B
18/10 Wednesday
CSD Macara

VS

Manta
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Manta và CSD Macara, thống kê phong độ hiện tại của Manta, phong độ hiện tại của CSD Macara, thành tích đối đầu Manta, thành tích đối đầu CSD Macara.
Kết quả đối đầu giữa Manta và CSD Macara
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
31/08/2023 | Manta | 1:1 | CSD Macara |
16/06/2023 | Manta | 3:1 | CSD Macara |
19/04/2023 | CSD Macara | 2:0 | Manta |
31/10/2021 | CSD Macara | 1:2 | Manta |
17/05/2021 | Manta | 1:1 | CSD Macara |
30/10/2016 | Manta | 1:0 | CSD Macara |
29/08/2016 | CSD Macara | 4:1 | Manta |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; CSD Macara thắng 2, Manta thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của CSD Macara
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/09/2023 | Vargas Torres | 0:2 | CSD Macara |
13/09/2023 | CSD Macara | 1:1 | Alianza Cotopaxi |
10/09/2023 | Guayaquil SC | 0:1 | CSD Macara |
06/09/2023 | CSD Macara | 3:1 | CD America de Quito |
31/08/2023 | Manta | 1:1 | CSD Macara |
24/08/2023 | Chacaritas | 1:2 | CSD Macara |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; CSD Macara thắng 4; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 67%
Phong độ gần đây của CSD Macara
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/09/2023 | CD America de Quito | 5:1 | Manta |
15/09/2023 | Guayaquil SC | 3:2 | Manta |
11/09/2023 | Manta | 1:0 | Imbabura S.C. |
07/09/2023 | Cuniburo | 1:1 | Manta |
31/08/2023 | Manta | 1:1 | CSD Macara |
23/08/2023 | Alianza Cotopaxi | 0:0 | Manta |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Manta thắng 1; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 17%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của CSD Macara vs Manta

Phong độ gần đây:
W
D
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 4 | 2 | 0 | 2% | 5% | 2% | 4% | 31 | 42 | 1.35 | 17 | 10 | 4 | 29% | 74.2% | 45.16% | 48.39% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2% | 4% | 2% | 4% | 31 | 33 | 1.06 | 12 | 9 | 10 | 25.8% | 64.5% | 38.71% | 48.39% |