Lịch sử đối đầu giữa Club Xelaju và CSD Municipal

Guatemala Premier League Guatemala

29/10 Sunday
CSD Municipal
VS
Club Xelaju
Chưa bắt đầu

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Club Xelaju và CSD Municipal, thống kê phong độ hiện tại của Club Xelaju, phong độ hiện tại của CSD Municipal, thành tích đối đầu Club Xelaju, thành tích đối đầu CSD Municipal.

Kết quả đối đầu giữa Club Xelaju và CSD Municipal

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
06/04/2023CSD Municipal1:0Club Xelaju
12/02/2023Club Xelaju1:0CSD Municipal
17/11/2022Club Xelaju1:1CSD Municipal
04/09/2022CSD Municipal1:1Club Xelaju
17/04/2022Club Xelaju0:1CSD Municipal
10/02/2022CSD Municipal2:2Club Xelaju
20/12/2021CSD Municipal0:1Club Xelaju

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; CSD Municipal thắng 2, Club Xelaju thắng 2, Hòa 3.

Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của CSD Municipal

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
21/09/2023Guastatoya3:1CSD Municipal
17/09/2023Antigua Guatemala0:2CSD Municipal
27/08/2023Zacapa Tellioz0:1CSD Municipal
20/08/2023CSD Municipal3:1Mixco
13/08/2023CSD Municipal0:1Antigua Guatemala
07/08/2023Deportivo Achuapa2:2CSD Municipal
30/07/2023CSD Municipal0:1Guastatoya

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; CSD Municipal thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%

Phong độ gần đây của CSD Municipal

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
21/09/2023CSD Comunicaciones2:1Club Xelaju
18/09/2023Xinabajul2:0Club Xelaju
04/09/2023Club Xelaju1:0Deportivo Malacateco
26/08/2023Club Xelaju1:1Coatepecano IB
20/08/2023Coban Imperial1:0Club Xelaju
13/08/2023Club Xelaju1:1Xinabajul

Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Club Xelaju thắng 1; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 17%

Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của CSD Municipal vs Club Xelaju

Số liệu thống kê của CSD Municipal
Phong độ gần đây: L W W W L D L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
691.53123%4%2%3%791.2931342.9%57.1%28.57%42.86%
Số liệu thống kê của Club Xelaju
Phong độ gần đây: L L W D L D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
630.51141%4%1%2%1070.722620%80%20%40%