Colombia Torneo Aguila
24/09 Sunday
Real Cartagena

VS

Deportes Quindio
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Deportes Quindio và Real Cartagena, thống kê phong độ hiện tại của Deportes Quindio, phong độ hiện tại của Real Cartagena, thành tích đối đầu Deportes Quindio, thành tích đối đầu Real Cartagena.
Kết quả đối đầu giữa Deportes Quindio và Real Cartagena
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/06/2023 | Deportes Quindio | 2:2 | Real Cartagena |
25/05/2023 | Real Cartagena | 1:1 | Deportes Quindio |
20/04/2023 | Deportes Quindio | 2:0 | Real Cartagena |
20/09/2022 | Real Cartagena | 3:1 | Deportes Quindio |
13/04/2022 | Deportes Quindio | 5:0 | Real Cartagena |
20/02/2021 | Real Cartagena | 2:3 | Deportes Quindio |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Real Cartagena thắng 1, Deportes Quindio thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Real Cartagena
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Real Cartagena | 2:0 | Deportes Quindio |
21/09/2023 | Fortaleza FC | 1:0 | Real Cartagena |
17/09/2023 | Cucuta | 2:0 | Real Cartagena |
13/09/2023 | Real Cartagena | 1:1 | Tigres FC |
09/09/2023 | Barranquilla FC | 0:0 | Real Cartagena |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Real Cartagena thắng 1; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 20%
Phong độ gần đây của Real Cartagena
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Real Cartagena | 2:0 | Deportes Quindio |
20/09/2023 | Deportes Quindio | 0:0 | Llaneros FC |
16/09/2023 | Atletico FC | 2:2 | Deportes Quindio |
10/09/2023 | Deportes Quindio | 1:1 | Real Soacha |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Deportes Quindio thắng 0; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Real Cartagena vs Deportes Quindio

Phong độ gần đây:
W
L
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 2 | 2 | 0% | 3% | 3% | 1% | 41 | 51 | 1.24 | 15 | 15 | 11 | 39% | 73.2% | 31.71% | 46.34% |

Phong độ gần đây:
L
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 0 | 4 | 2 | 1% | 3% | 2% | 2% | 37 | 32 | 0.86 | 11 | 14 | 12 | 29.7% | 59.5% | 35.14% | 37.84% |