Turkey 1. Lig
08/05 Sunday
Genclerbirligi

VS

Erzurum BB
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Erzurum BB và Genclerbirligi, thống kê phong độ hiện tại của Erzurum BB, phong độ hiện tại của Genclerbirligi, thành tích đối đầu Erzurum BB, thành tích đối đầu Genclerbirligi.
Kết quả đối đầu giữa Erzurum BB và Genclerbirligi
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/12/2021 | Erzurum BB | 2:0 | Genclerbirligi |
07/04/2021 | Genclerbirligi | 1:1 | Erzurum BB |
13/12/2020 | Erzurum BB | 0:1 | Genclerbirligi |
12/05/2000 | Genclerbirligi | 5:0 | Erzurum BB |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Genclerbirligi thắng 2, Erzurum BB thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Genclerbirligi
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/05/2022 | Genclerbirligi | 2:4 | Umraniyespor |
14/05/2022 | Menemen Belediyespor | 1:3 | Genclerbirligi |
08/05/2022 | Genclerbirligi | 2:1 | Erzurum BB |
01/05/2022 | Denizlispor | 2:1 | Genclerbirligi |
23/04/2022 | Genclerbirligi | 2:0 | Bandirmaspor |
19/04/2022 | Bursaspor | 0:0 | Genclerbirligi |
15/04/2022 | Tuzlaspor | 4:0 | Genclerbirligi |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Genclerbirligi thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Genclerbirligi
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/07/2022 | Umraniyespor | 3:0 | Erzurum BB |
18/07/2022 | Erzurum BB | 0:1 | Hatayspor |
05/07/2022 | Erzurum BB | 0:4 | Konyaspor |
29/05/2022 | Istanbulspor | 0:1 | Erzurum BB |
25/05/2022 | Erzurum BB | 2:4 | Istanbulspor |
21/05/2022 | Denizlispor | 4:0 | Erzurum BB |
14/05/2022 | Erzurum BB | 2:2 | Keciorengucu |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Erzurum BB thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Genclerbirligi vs Erzurum BB

Phong độ gần đây:
L
W
W
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 1 | 2 | 4% | 5% | 2% | 4% | 41 | 51 | 1.24 | 16 | 7 | 18 | 53.7% | 82.9% | 29.27% | 41.46% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 1 | 0 | 5 | 4% | 4% | 1% | 1% | 44 | 63 | 1.43 | 18 | 11 | 15 | 50% | 72.7% | 25% | 54.55% |