Turkey 1. Lig
03/12 Sunday
Erzurum BB

VS

Genclerbirligi
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Genclerbirligi và Erzurum BB, thống kê phong độ hiện tại của Genclerbirligi, phong độ hiện tại của Erzurum BB, thành tích đối đầu Genclerbirligi, thành tích đối đầu Erzurum BB.
Kết quả đối đầu giữa Genclerbirligi và Erzurum BB
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2023 | Erzurum BB | 0:1 | Genclerbirligi |
08/05/2022 | Genclerbirligi | 2:1 | Erzurum BB |
14/12/2021 | Erzurum BB | 2:0 | Genclerbirligi |
07/04/2021 | Genclerbirligi | 1:1 | Erzurum BB |
13/12/2020 | Erzurum BB | 0:1 | Genclerbirligi |
12/05/2000 | Genclerbirligi | 5:0 | Erzurum BB |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Erzurum BB thắng 1, Genclerbirligi thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Erzurum BB
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Erzurum BB | 3:2 | Goztepe |
05/11/2023 | Giresunspor | 1:0 | Erzurum BB |
28/10/2023 | Tuzlaspor | 0:1 | Erzurum BB |
21/10/2023 | Erzurum BB | 0:1 | Keçiörengücü |
07/10/2023 | Kocaelispor | 1:1 | Erzurum BB |
01/10/2023 | Erzurum BB | 1:0 | Boluspor |
24/09/2023 | Adanaspor | 1:0 | Erzurum BB |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Erzurum BB thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Erzurum BB
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | Adanaspor | 0:2 | Genclerbirligi |
04/11/2023 | Genclerbirligi | 0:0 | Boluspor |
28/10/2023 | Kocaelispor | 2:2 | Genclerbirligi |
24/10/2023 | Genclerbirligi | 3:0 | Altay |
07/10/2023 | Şanlıurfaspor | 1:2 | Genclerbirligi |
30/09/2023 | Genclerbirligi | 1:1 | Manisa BBSK |
24/09/2023 | Bandırmaspor | 4:1 | Genclerbirligi |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Genclerbirligi thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Erzurum BB vs Genclerbirligi

Phong độ gần đây:
W
L
W
L
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1% | 2% | 2% | 2% | 12 | 12 | 1 | 4 | 4 | 4 | 25% | 41.7% | 41.67% | 33.33% |

Phong độ gần đây:
W
D
D
W
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 3 | 0 | 3% | 5% | 3% | 3% | 12 | 16 | 1.33 | 6 | 4 | 2 | 50% | 66.7% | 50% | 50% |