Ireland 1. Division
30/09 Saturday
Finn Harps

VS

Kerry
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Kerry và Finn Harps, thống kê phong độ hiện tại của Kerry, phong độ hiện tại của Finn Harps, thành tích đối đầu Kerry, thành tích đối đầu Finn Harps.
Kết quả đối đầu giữa Kerry và Finn Harps
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/07/2023 | Kerry | 1:2 | Finn Harps |
03/06/2023 | Finn Harps | 0:0 | Kerry |
08/04/2023 | Kerry | 1:1 | Finn Harps |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Finn Harps thắng 1, Kerry thắng 0, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Finn Harps
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/10/2023 | Bray Wanderers | 1:1 | Finn Harps |
14/10/2023 | Finn Harps | 4:1 | Athlone Town |
07/10/2023 | Treaty United | 2:0 | Finn Harps |
30/09/2023 | Finn Harps | 2:1 | Kerry |
26/09/2023 | Galway United FC | 1:0 | Finn Harps |
23/09/2023 | Cobh Ramblers | 5:1 | Finn Harps |
16/09/2023 | Finn Harps | 1:2 | St. Patrick's Athletic |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Finn Harps thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Finn Harps
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/10/2023 | Cobh Ramblers | 1:1 | Kerry |
14/10/2023 | Kerry | 1:1 | Waterford United |
07/10/2023 | Kerry | 1:2 | Wexford Youths |
30/09/2023 | Finn Harps | 2:1 | Kerry |
23/09/2023 | Kerry | 0:4 | Galway United FC |
16/09/2023 | Athlone Town | 2:1 | Kerry |
09/09/2023 | Kerry | 0:0 | Longford Town |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kerry thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Finn Harps vs Kerry

Phong độ gần đây:
D
W
L
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 1 | 3 | 3% | 5% | 0% | 4% | 41 | 47 | 1.15 | 11 | 10 | 20 | 56.1% | 75.6% | 21.95% | 53.66% |

Phong độ gần đây:
D
D
L
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 0 | 2 | 4 | 4% | 6% | 0% | 5% | 38 | 31 | 0.82 | 2 | 7 | 29 | 60.5% | 81.6% | 7.89% | 57.89% |