Belarus 1. Division
30/08 Wednesday
FK Orsha

VS

Lida
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Lida và FK Orsha, thống kê phong độ hiện tại của Lida, phong độ hiện tại của FK Orsha, thành tích đối đầu Lida, thành tích đối đầu FK Orsha.
Kết quả đối đầu giữa Lida và FK Orsha
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/04/2023 | Lida | 0:0 | FK Orsha |
04/09/2022 | FK Orsha | 2:2 | Lida |
01/05/2022 | Lida | 1:2 | FK Orsha |
31/10/2021 | FK Orsha | 2:1 | Lida |
15/08/2021 | Lida | 0:2 | FK Orsha |
22/05/2021 | FK Orsha | 1:1 | Lida |
15/11/2020 | Lida | 1:5 | FK Orsha |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Orsha thắng 4, Lida thắng 0, Hòa 3.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FK Orsha
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | FC Ostrovets | 4:4 | FK Orsha |
16/09/2023 | FK Orsha | 2:1 | Maxline Rogachev |
09/09/2023 | FC Slonim | 2:1 | FK Orsha |
03/09/2023 | FK Orsha | 1:0 | Baranovichi |
30/08/2023 | FK Orsha | 0:3 | Lida |
26/08/2023 | Gomelzheldortrans | 1:2 | FK Orsha |
20/08/2023 | FK Orsha | 1:2 | Arsenal Dzerzhinsk |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Orsha thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của FK Orsha
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Lida | 0:3 | Dnepr Mogilev |
16/09/2023 | Niva | 1:2 | Lida |
09/09/2023 | Lida | 1:2 | Zhodino Yuzhnoe |
03/09/2023 | FK Vitebsk | 0:0 | Lida |
30/08/2023 | FK Orsha | 0:3 | Lida |
26/08/2023 | Lida | 1:1 | Volna |
21/08/2023 | Bumprom Gomel | 2:0 | Lida |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lida thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FK Orsha vs Lida

Phong độ gần đây:
D
W
L
W
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 1 | 2 | 5% | 5% | 1% | 4% | 24 | 38 | 1.58 | 7 | 6 | 11 | 70.8% | 87.5% | 12.5% | 75% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 4% | 5% | 2% | 3% | 24 | 28 | 1.17 | 9 | 3 | 12 | 58.3% | 70.8% | 25% | 41.67% |