Scotland Highland/Lowland
23/02 Thursday
Formartine Utd

VS

Brechin
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Brechin và Formartine Utd, thống kê phong độ hiện tại của Brechin, phong độ hiện tại của Formartine Utd, thành tích đối đầu Brechin, thành tích đối đầu Formartine Utd.
Kết quả đối đầu giữa Brechin và Formartine Utd
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/08/2022 | Brechin | 3:1 | Formartine Utd |
08/01/2022 | Formartine Utd | 1:0 | Brechin |
26/08/2021 | Brechin | 4:1 | Formartine Utd |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Formartine Utd thắng 1, Brechin thắng 2, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Formartine Utd
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Forres Mechanics | 1:1 | Formartine Utd |
25/02/2023 | Formartine Utd | 2:1 | Rothes |
23/02/2023 | Formartine Utd | 2:0 | Brechin |
18/02/2023 | Banks O'Dee | 2:3 | Formartine Utd |
11/02/2023 | Formartine Utd | 4:0 | Clachnacuddin |
04/02/2023 | Turriff United | 2:4 | Formartine Utd |
28/01/2023 | Formartine Utd | 6:0 | Keith |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Formartine Utd thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%
Phong độ gần đây của Formartine Utd
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Brechin | 0:0 | Brora Rangers |
09/03/2023 | Brechin | 0:0 | Fraserburgh |
25/02/2023 | Huntly | 0:1 | Brechin |
23/02/2023 | Formartine Utd | 2:0 | Brechin |
18/02/2023 | Brechin | 5:1 | Inverurie Loco Works |
11/02/2023 | Nairn County | 0:0 | Brechin |
04/02/2023 | Wick Academy | 0:3 | Brechin |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Brechin thắng 3; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Formartine Utd vs Brechin

Phong độ gần đây:
D
W
W
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 16 | 2.67 | 5 | 1 | 0 | 4% | 6% | 2% | 4% | 30 | 72 | 2.4 | 20 | 5 | 5 | 70% | 93.3% | 30% | 63.33% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 15 | 2.5 | 4 | 1 | 1 | 3% | 4% | 4% | 1% | 31 | 86 | 2.77 | 22 | 7 | 2 | 67.7% | 77.4% | 48.39% | 48.39% |