Costa Rica Primera Division
23/02 Thursday
Grecia

VS

Guanacasteca
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Guanacasteca và Grecia, thống kê phong độ hiện tại của Guanacasteca, phong độ hiện tại của Grecia, thành tích đối đầu Guanacasteca, thành tích đối đầu Grecia.
Kết quả đối đầu giữa Guanacasteca và Grecia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/09/2022 | Grecia | 4:1 | Guanacasteca |
21/04/2022 | Grecia | 3:1 | Guanacasteca |
04/02/2022 | Guanacasteca | 1:0 | Grecia |
14/10/2021 | Grecia | 3:1 | Guanacasteca |
12/08/2021 | Guanacasteca | 0:2 | Grecia |
18/04/2016 | Grecia | 2:2 | Guanacasteca |
29/02/2016 | Guanacasteca | 1:1 | Grecia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Grecia thắng 4, Guanacasteca thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Grecia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Club Sport Herediano | 3:0 | Grecia |
12/03/2023 | Grecia | 2:1 | Sporting San Jose |
06/03/2023 | Grecia | 0:4 | Deportivo Saprissa |
27/02/2023 | C.S. Cartagines | 2:0 | Grecia |
23/02/2023 | Grecia | 1:1 | Guanacasteca |
18/02/2023 | LD Alajuelense | 5:0 | Grecia |
13/02/2023 | Grecia | 4:0 | Puntarenas FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Grecia thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Grecia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | Guanacasteca | 2:3 | Deportivo Saprissa |
06/03/2023 | Santos de Guapiles | 1:0 | Guanacasteca |
26/02/2023 | Guanacasteca | 1:0 | Deportiva San Carlos |
23/02/2023 | Grecia | 1:1 | Guanacasteca |
19/02/2023 | Guanacasteca | 1:1 | Puntarenas FC |
13/02/2023 | Guadalupe FC | 1:1 | Guanacasteca |
09/02/2023 | Guanacasteca | 3:1 | Sporting San Jose |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Guanacasteca thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Grecia vs Guanacasteca

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 1 | 1 | 4 | 4% | 6% | 0% | 2% | 29 | 44 | 1.52 | 9 | 4 | 16 | 69% | 86.2% | 17.24% | 58.62% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1% | 4% | 1% | 4% | 28 | 22 | 0.79 | 5 | 8 | 15 | 39.3% | 64.3% | 21.43% | 50% |