Turkey 1. Lig
14/05 Saturday
Samsunspor

VS

Istanbulspor
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Istanbulspor và Samsunspor, thống kê phong độ hiện tại của Istanbulspor, phong độ hiện tại của Samsunspor, thành tích đối đầu Istanbulspor, thành tích đối đầu Samsunspor.
Kết quả đối đầu giữa Istanbulspor và Samsunspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/12/2021 | Istanbulspor | 2:1 | Samsunspor |
20/02/2021 | Istanbulspor | 0:1 | Samsunspor |
17/10/2020 | Samsunspor | 0:3 | Istanbulspor |
08/04/2018 | Samsunspor | 0:0 | Istanbulspor |
25/11/2017 | Istanbulspor | 1:1 | Samsunspor |
13/01/2008 | Samsunspor | 0:1 | Istanbulspor |
26/08/2007 | Istanbulspor | 1:1 | Samsunspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Samsunspor thắng 1, Istanbulspor thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Samsunspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/07/2022 | Gaziantep BB | 1:0 | Samsunspor |
20/05/2022 | Tuzlaspor | 2:4 | Samsunspor |
14/05/2022 | Samsunspor | 0:0 | Istanbulspor |
08/05/2022 | Boluspor | 2:1 | Samsunspor |
01/05/2022 | Ankaragucu | 0:0 | Samsunspor |
26/04/2022 | Samsunspor | 2:1 | Altinordu |
21/04/2022 | Adanaspor | 1:0 | Samsunspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Samsunspor thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Samsunspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/03/2023 | Istanbulspor | 2:1 | Kayserispor |
04/03/2023 | Istanbulspor | 0:6 | Galatasaray |
29/11/2022 | Besiktas | 4:0 | Istanbulspor |
24/09/2022 | Galatasaray | 2:1 | Istanbulspor |
26/07/2022 | Istanbulspor | 1:1 | Sepahan |
15/07/2022 | Adana Demirspor | 3:2 | Istanbulspor |
13/07/2022 | Sakaryaspor | 1:0 | Istanbulspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Istanbulspor thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Samsunspor vs Istanbulspor

Phong độ gần đây:
L
W
D
L
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42 | 62 | 1.48 | 16 | 13 | 13 | 47.6% | 73.8% | 30.95% | 52.38% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 100% | 100% | 0% | 50% |