Zambia 1. Division
25/11 Saturday
Kabwe Warriors

VS

Zanaco
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Zanaco và Kabwe Warriors, thống kê phong độ hiện tại của Zanaco, phong độ hiện tại của Kabwe Warriors, thành tích đối đầu Zanaco, thành tích đối đầu Kabwe Warriors.
Kết quả đối đầu giữa Zanaco và Kabwe Warriors
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/04/2023 | Kabwe Warriors | 0:0 | Zanaco |
20/11/2022 | Zanaco | 0:0 | Kabwe Warriors |
17/04/2022 | Zanaco | 2:2 | Kabwe Warriors |
24/12/2021 | Kabwe Warriors | 1:2 | Zanaco |
08/05/2021 | Zanaco | 2:1 | Kabwe Warriors |
08/01/2021 | Kabwe Warriors | 1:2 | Zanaco |
09/02/2020 | Zanaco | 3:2 | Kabwe Warriors |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kabwe Warriors thắng 0, Zanaco thắng 4, Hòa 3.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Kabwe Warriors
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/11/2023 | Kabwe Warriors | 0:1 | Zanaco |
11/11/2023 | Kabwe Warriors | 0:1 | Green Eagles |
08/11/2023 | Kansanshi | 2:0 | Kabwe Warriors |
04/11/2023 | Kabwe Warriors | 3:0 | Green Buffaloes |
28/10/2023 | Zesco United | 1:2 | Kabwe Warriors |
22/10/2023 | Kabwe Warriors | 2:0 | Power Dynamos |
07/10/2023 | Konkola Blades | 0:2 | Kabwe Warriors |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kabwe Warriors thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Kabwe Warriors
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/11/2023 | Kabwe Warriors | 0:1 | Zanaco |
11/11/2023 | Zanaco | 1:0 | Kansanshi |
08/11/2023 | Green Buffaloes | 1:0 | Zanaco |
04/11/2023 | Zanaco | 1:1 | Zesco United |
29/10/2023 | Power Dynamos | 1:1 | Zanaco |
21/10/2023 | Zanaco | 3:0 | Konkola Blades |
08/10/2023 | Nkwazi | 1:1 | Zanaco |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zanaco thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Kabwe Warriors vs Zanaco

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 0 | 3 | 2% | 4% | 2% | 1% | 13 | 17 | 1.31 | 6 | 3 | 4 | 38.5% | 76.9% | 23.08% | 46.15% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
D
D
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 2 | 1 | 1% | 3% | 3% | 2% | 13 | 13 | 1 | 5 | 6 | 2 | 15.4% | 61.5% | 46.15% | 38.46% |