Iran Cup 1
20/12 Monday
Khalij Fars Mahshahr

VS

Samasha Pakdasht
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Samasha Pakdasht và Khalij Fars Mahshahr, thống kê phong độ hiện tại của Samasha Pakdasht, phong độ hiện tại của Khalij Fars Mahshahr, thành tích đối đầu Samasha Pakdasht, thành tích đối đầu Khalij Fars Mahshahr.
Kết quả đối đầu giữa Samasha Pakdasht và Khalij Fars Mahshahr
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|
Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; Khalij Fars Mahshahr thắng 0, Samasha Pakdasht thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Khalij Fars Mahshahr
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Shahre Raz | 3:0 | Khalij Fars Mahshahr |
10/09/2023 | Khalij Fars Mahshahr | 1:3 | Pars Jonoubi Jam Bushehr |
02/09/2023 | Mes Soongoun | 4:1 | Khalij Fars Mahshahr |
23/05/2023 | Chadormalu Yazd | 0:1 | Khalij Fars Mahshahr |
17/05/2023 | Khalij Fars Mahshahr | 4:2 | Chooka Talesh |
10/05/2023 | Shams Azar Qazvin | 2:1 | Khalij Fars Mahshahr |
04/05/2023 | Khalij Fars Mahshahr | 1:0 | Mes Shahr Babak |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Khalij Fars Mahshahr thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Khalij Fars Mahshahr
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/09/2023 | Samasha Pakdasht | 0:1 | Tractor Sazi Tabriz |
30/08/2023 | Zob Ahan | 0:0 | Samasha Pakdasht |
23/08/2023 | Samasha Pakdasht | 1:2 | Aluminium Arak |
16/08/2023 | Shams Azar Qazvin | 1:2 | Samasha Pakdasht |
10/08/2023 | Samasha Pakdasht | 0:0 | Mes Rafsanjan |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Samasha Pakdasht thắng 1; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 20%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Khalij Fars Mahshahr vs Samasha Pakdasht

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0.67 | 0 | 0 | 3 | 100% | 100% | 0% | 66.67% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 0.6 | 1 | 2 | 2 | 40% | 40% | 40% | 40% |