Lịch sử đối đầu giữa Kolding IF và SønderjyskE

Denmark 1. Division

02/06 Sunday
SønderjyskE
VS
Kolding IF
Kết thúc

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Kolding IF và SønderjyskE, thống kê phong độ hiện tại của Kolding IF, phong độ hiện tại của SønderjyskE, thành tích đối đầu Kolding IF, thành tích đối đầu SønderjyskE.

Kết quả đối đầu giữa Kolding IF và SønderjyskE

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
02/06/2024 SønderjyskE 1:1 Kolding IF
27/04/2024 Kolding IF 0:3 SønderjyskE
21/10/2023 SønderjyskE 4:0 Kolding IF
19/08/2023 Kolding IF 1:3 SønderjyskE
31/08/2022 Kolding IF 0:2 SønderjyskE
15/01/2022 Kolding IF 0:2 SønderjyskE
28/01/2021 Kolding IF 1:0 SønderjyskE

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SønderjyskE thắng 5, Kolding IF thắng 1, Hòa 1.

Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của SønderjyskE

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
24/08/2024 FC Midtjylland 3:2 SønderjyskE
18/08/2024 Randers FC 1:2 SønderjyskE
11/08/2024 SønderjyskE 0:2 FC København
03/08/2024 AGF 4:0 SønderjyskE
27/07/2024 SønderjyskE 1:1 Lyngby
21/07/2024 Silkeborg 1:0 SønderjyskE
16/07/2024 FC København 3:2 SønderjyskE

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SønderjyskE thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%

Phong độ gần đây của SønderjyskE

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
25/08/2024 Kolding IF 0:0 FC Roskilde
21/08/2024 Kolding IF 1:2 Esbjerg fB
17/08/2024 AC Horsens 0:1 Kolding IF
10/08/2024 Vendsyssel FF 2:1 Kolding IF
03/08/2024 Kolding IF 1:0 Fredericia
27/07/2024 Kolding IF 0:0 Hvidovre
20/07/2024 B 0:0 Kolding IF

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kolding IF thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này

Số liệu thống kê của SønderjyskE vs Kolding IF

Số liệu thống kê của SønderjyskE
Phong độ gần đây: L W L L D L L
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 5 0.83 1 1 4 3% 5% 0% 3% 15 22 1.47 5 3 7 60% 73.3% 20% 53.33%
Số liệu thống kê của Kolding IF
Phong độ gần đây: D L W L W D D
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 4 0.67 2 2 2 2% 2% 4% 2% 15 14 0.93 5 6 4 40% 46.7% 46.67% 46.67%