Lịch sử đối đầu giữa Kortrijk và Cercle Bruges

Belgium Jupiler League

21/12 Thursday
Cercle Bruges
VS
Kortrijk
Chưa bắt đầu

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Kortrijk và Cercle Bruges, thống kê phong độ hiện tại của Kortrijk, phong độ hiện tại của Cercle Bruges, thành tích đối đầu Kortrijk, thành tích đối đầu Cercle Bruges.

Kết quả đối đầu giữa Kortrijk và Cercle Bruges

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
30/09/2023Kortrijk2:1Cercle Bruges
01/04/2023Cercle Bruges2:0Kortrijk
29/10/2022Kortrijk1:1Cercle Bruges
13/03/2022Cercle Bruges2:0Kortrijk
05/12/2021Kortrijk0:2Cercle Bruges
24/01/2021Kortrijk1:2Cercle Bruges
29/08/2020Cercle Bruges0:1Kortrijk

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cercle Bruges thắng 4, Kortrijk thắng 2, Hòa 1.

Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Cercle Bruges

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
12/11/2023Club Bruges0:0Cercle Bruges
05/11/2023Cercle Bruges0:3Anderlecht
28/10/2023KV Mechelen0:2Cercle Bruges
22/10/2023Cercle Bruges2:0Gent
07/10/2023Cercle Bruges3:2OudHeverlee
30/09/2023Kortrijk2:1Cercle Bruges
24/09/2023Cercle Bruges0:2Union St.Gilloise

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cercle Bruges thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%

Phong độ gần đây của Cercle Bruges

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
13/11/2023Union St.Gilloise3:0Kortrijk
04/11/2023RWDM Brussels FC1:1Kortrijk
30/10/2023Kortrijk0:3Genk
21/10/2023Kortrijk1:0Club Bruges
07/10/2023Westerlo1:0Kortrijk
30/09/2023Kortrijk2:1Cercle Bruges
23/09/2023Sporting Charleroi1:0Kortrijk

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kortrijk thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Cercle Bruges vs Kortrijk

Số liệu thống kê của Cercle Bruges
Phong độ gần đây: D L W W W L L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
681.333123%5%3%2%17211.2481841.2%76.5%41.18%29.41%
Số liệu thống kê của Kortrijk
Phong độ gần đây: L D L W L W L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
640.672133%4%1%2%21251.19641161.9%76.2%9.52%52.38%