Switzerland Super League
23/09 Saturday
Lausanne

VS

FC Zuerich
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa FC Zuerich và Lausanne, thống kê phong độ hiện tại của FC Zuerich, phong độ hiện tại của Lausanne, thành tích đối đầu FC Zuerich, thành tích đối đầu Lausanne.
Kết quả đối đầu giữa FC Zuerich và Lausanne
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/09/2022 | Lausanne | 3:2 | FC Zuerich |
13/05/2022 | FC Zuerich | 2:2 | Lausanne |
06/03/2022 | Lausanne | 0:2 | FC Zuerich |
12/12/2021 | Lausanne | 1:3 | FC Zuerich |
31/07/2021 | FC Zuerich | 3:1 | Lausanne |
09/05/2021 | Lausanne | 2:2 | FC Zuerich |
14/03/2021 | FC Zuerich | 1:1 | Lausanne |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lausanne thắng 1, FC Zuerich thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Lausanne
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | SC Bruehl | 0:4 | Lausanne |
02/09/2023 | St. Gallen | 2:1 | Lausanne |
27/08/2023 | Lausanne | 2:5 | Winterthur |
20/08/2023 | Vevey | 0:3 | Lausanne |
13/08/2023 | Basel | 1:2 | Lausanne |
06/08/2023 | Lausanne | 1:2 | Yverdon |
29/07/2023 | Lausanne | 1:1 | Grasshopper |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lausanne thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Lausanne
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Tuggen | 0:3 | FC Zuerich |
03/09/2023 | Basel | 2:2 | FC Zuerich |
26/08/2023 | FC Zuerich | 1:1 | St. Gallen |
19/08/2023 | Red Star Zürich | 0:2 | FC Zuerich |
12/08/2023 | FC Stade LausanneOuchy | 0:3 | FC Zuerich |
06/08/2023 | FC Zuerich | 3:0 | Lugano |
30/07/2023 | Servette | 2:2 | FC Zuerich |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Zuerich thắng 4; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Lausanne vs FC Zuerich

Phong độ gần đây:
W
L
L
W
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 3 | 0 | 3 | 6% | 6% | 2% | 4% | 13 | 24 | 1.85 | 5 | 2 | 6 | 84.6% | 100% | 15.38% | 84.62% |

Phong độ gần đây:
W
D
D
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 4 | 2 | 0 | 4% | 6% | 4% | 2% | 18 | 54 | 3 | 12 | 6 | 0 | 77.8% | 100% | 38.89% | 61.11% |