Switzerland Cup
18/09 Sunday
Lausanne

VS

FC Zuerich
Kết thúc after overttime
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa FC Zuerich và Lausanne, thống kê phong độ hiện tại của FC Zuerich, phong độ hiện tại của Lausanne, thành tích đối đầu FC Zuerich, thành tích đối đầu Lausanne.
Kết quả đối đầu giữa FC Zuerich và Lausanne
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/05/2022 | FC Zuerich | 2:2 | Lausanne |
06/03/2022 | Lausanne | 0:2 | FC Zuerich |
12/12/2021 | Lausanne | 1:3 | FC Zuerich |
31/07/2021 | FC Zuerich | 3:1 | Lausanne |
09/05/2021 | Lausanne | 2:2 | FC Zuerich |
14/03/2021 | FC Zuerich | 1:1 | Lausanne |
06/12/2020 | FC Zuerich | 4:0 | Lausanne |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lausanne thắng 0, FC Zuerich thắng 4, Hòa 3.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Lausanne
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Lausanne | 1:3 | Thun |
11/03/2023 | Schaffhausen | 1:2 | Lausanne |
05/03/2023 | Lausanne | 0:0 | FC Vaduz |
25/02/2023 | Wil | 1:2 | Lausanne |
19/02/2023 | Lausanne | 1:1 | Bellinzona |
11/02/2023 | Xamax | 2:3 | Lausanne |
04/02/2023 | Lausanne | 4:1 | Aarau |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lausanne thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Lausanne
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | FC Zuerich | 2:1 | Luzern |
12/03/2023 | Lugano | 2:0 | FC Zuerich |
05/03/2023 | FC Zuerich | 1:1 | Servette |
26/02/2023 | FC Zuerich | 2:2 | Young Boys |
19/02/2023 | Grasshopper | 1:2 | FC Zuerich |
12/02/2023 | FC Zuerich | 1:1 | Winterthur |
05/02/2023 | Sion | 0:1 | FC Zuerich |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Zuerich thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Lausanne vs FC Zuerich

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 2 | 1 | 4% | 5% | 1% | 5% | 33 | 53 | 1.61 | 15 | 7 | 11 | 63.6% | 75.8% | 18.18% | 60.61% |

Phong độ gần đây:
W
L
D
D
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 3 | 1 | 3% | 6% | 0% | 5% | 56 | 99 | 1.77 | 22 | 16 | 18 | 64.3% | 82.1% | 26.79% | 60.71% |