Spain Liga Adelante
15/01 Sunday
Mirandes

VS

Lugo
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Lugo và Mirandes, thống kê phong độ hiện tại của Lugo, phong độ hiện tại của Mirandes, thành tích đối đầu Lugo, thành tích đối đầu Mirandes.
Kết quả đối đầu giữa Lugo và Mirandes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/10/2022 | Lugo | 0:0 | Mirandes |
09/01/2022 | Lugo | 2:1 | Mirandes |
17/12/2021 | Lugo | 1:2 | Mirandes |
04/11/2021 | Mirandes | 3:2 | Lugo |
15/05/2021 | Lugo | 2:1 | Mirandes |
06/12/2020 | Mirandes | 0:0 | Lugo |
21/07/2020 | Lugo | 2:1 | Mirandes |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mirandes thắng 2, Lugo thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Mirandes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | SD Amorebieta | 2:0 | Mirandes |
10/09/2023 | Mirandes | 4:3 | FC Andorra |
04/09/2023 | Huesca | 1:1 | Mirandes |
28/08/2023 | Mirandes | 0:1 | Espanyol |
21/08/2023 | Sporting Gijon | 3:0 | Mirandes |
15/08/2023 | Mirandes | 4:0 | Alcorcon |
06/08/2023 | SD Logrones | 0:2 | Mirandes |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mirandes thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Mirandes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/09/2023 | Lugo | 0:0 | Ponferradina |
10/09/2023 | Fuenlabrada | 0:0 | Lugo |
03/09/2023 | Lugo | 0:3 | RC Deportivo |
28/08/2023 | Lugo | 2:1 | CD Teruel |
27/05/2023 | Burgos CF | 0:1 | Lugo |
20/05/2023 | Lugo | 1:2 | Huesca |
13/05/2023 | Granada | 2:0 | Lugo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lugo thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Mirandes vs Lugo

Phong độ gần đây:
L
W
D
L
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 13 | 1.08 | 4 | 2 | 6 | 33.3% | 58.3% | 33.33% | 25% |

Phong độ gần đây:
D
D
L
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0.5 | 1 | 2 | 1 | 50% | 50% | 50% | 25% |