Israel Leumit League
24/12 Friday
Maccabi Bnei Raina

VS

Hapoel Ramat Gan
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Hapoel Ramat Gan và Maccabi Bnei Raina, thống kê phong độ hiện tại của Hapoel Ramat Gan, phong độ hiện tại của Maccabi Bnei Raina, thành tích đối đầu Hapoel Ramat Gan, thành tích đối đầu Maccabi Bnei Raina.
Kết quả đối đầu giữa Hapoel Ramat Gan và Maccabi Bnei Raina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/08/2021 | Hapoel Ramat Gan | 1:1 | Maccabi Bnei Raina |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Maccabi Bnei Raina thắng 0, Hapoel Ramat Gan thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Maccabi Bnei Raina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Maccabi Tel Aviv | 1:1 | Maccabi Bnei Raina |
02/09/2023 | Maccabi Bnei Raina | 1:1 | Hapoel Beer Sheva |
27/08/2023 | Maccabi Netanya | 1:1 | Maccabi Bnei Raina |
21/07/2023 | Orlęta Kielce | 0:3 | Maccabi Bnei Raina |
13/05/2023 | Maccabi Bnei Raina | 0:4 | Hapoel Haifa |
06/05/2023 | Beitar Jerusalem | 0:1 | Maccabi Bnei Raina |
29/04/2023 | Maccabi Bnei Raina | 1:3 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Maccabi Bnei Raina thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Maccabi Bnei Raina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/09/2023 | Ihud Bnei Shfaram | 0:1 | Hapoel Ramat Gan |
14/09/2023 | Hapoel Ramat Gan | 5:1 | Sektzia Nes Tziona |
11/09/2023 | Maccabi Kabilio Jaffa | 3:3 | Hapoel Ramat Gan |
31/08/2023 | Maccabi Herzliya | 1:1 | Hapoel Ramat Gan |
28/08/2023 | Hapoel Ramat Gan | 0:1 | Hapoel Nazareth Illit |
12/05/2023 | Hapoel Nir Ramat HaSharon | 2:2 | Hapoel Ramat Gan |
05/05/2023 | Hapoel Ramat Gan | 2:0 | Hapoel Nazareth Illit |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hapoel Ramat Gan thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Ramat Gan

Phong độ gần đây:
D
D
D
W
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 6 | 1.5 | 1 | 3 | 0 | 25% | 100% | 25% | 75% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
D
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 10 | 2 | 2 | 2 | 1 | 40% | 60% | 20% | 60% |