Portugal Segunda Liga
03/12 Sunday
Santa Clara

VS

Maritimo
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Maritimo và Santa Clara, thống kê phong độ hiện tại của Maritimo, phong độ hiện tại của Santa Clara, thành tích đối đầu Maritimo, thành tích đối đầu Santa Clara.
Kết quả đối đầu giữa Maritimo và Santa Clara
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/02/2023 | Maritimo | 3:1 | Santa Clara |
05/09/2022 | Santa Clara | 2:1 | Maritimo |
30/07/2022 | Maritimo | 1:0 | Santa Clara |
24/04/2022 | Santa Clara | 2:2 | Maritimo |
11/12/2021 | Maritimo | 4:1 | Santa Clara |
09/02/2021 | Maritimo | 1:2 | Santa Clara |
20/09/2020 | Santa Clara | 2:0 | Maritimo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Santa Clara thắng 3, Maritimo thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Santa Clara
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Santa Clara | 0:0 | Penafiel |
02/09/2023 | Feirense | 0:2 | Santa Clara |
27/08/2023 | Santa Clara | 2:0 | Vilaverdense FC |
22/08/2023 | Leixoes | 0:0 | Santa Clara |
17/08/2023 | Santa Clara | 2:0 | Torreense |
29/07/2023 | Santa Clara | 0:0 | Tondela |
25/07/2023 | Santa Clara | 2:0 | Chaves |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Santa Clara thắng 4; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Santa Clara
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | FC Porto B | 0:2 | Maritimo |
03/09/2023 | Maritimo | 2:0 | Pacos de Ferreira |
27/08/2023 | Benfica B | 0:1 | Maritimo |
19/08/2023 | Maritimo | 0:1 | AVS |
12/08/2023 | Nacional | 1:2 | Maritimo |
22/07/2023 | Vizela | 2:1 | Maritimo |
27/05/2023 | Estoril | 3:1 | Maritimo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Maritimo thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Santa Clara vs Maritimo

Phong độ gần đây:
D
W
W
D
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 10 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10% | 50% | 90% | 10% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 4 | 0 | 2 | 33.3% | 66.7% | 50% | 33.33% |