Australia Cup 1
30/08 Wednesday
Mt Druitt Town Rangers

VS

Heidelberg United
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Heidelberg United và Mt Druitt Town Rangers, thống kê phong độ hiện tại của Heidelberg United, phong độ hiện tại của Mt Druitt Town Rangers, thành tích đối đầu Heidelberg United, thành tích đối đầu Mt Druitt Town Rangers.
Kết quả đối đầu giữa Heidelberg United và Mt Druitt Town Rangers
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|
Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; Mt Druitt Town Rangers thắng 0, Heidelberg United thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Mt Druitt Town Rangers
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/08/2023 | Mt Druitt Town Rangers | 0:3 | Heidelberg United |
27/08/2023 | Mt Druitt Town Rangers | 0:5 | Wollongong Wolves |
20/08/2023 | Western Sydney Wanderers FC Youth | 2:1 | Mt Druitt Town Rangers |
13/08/2023 | Mt Druitt Town Rangers | 1:2 | Marconi Stallions |
08/08/2023 | Sutherland Sharks | 1:1 | Mt Druitt Town Rangers |
04/08/2023 | Mt Druitt Town Rangers | 3:1 | Canberra FC |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Mt Druitt Town Rangers thắng 1; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 17%
Phong độ gần đây của Mt Druitt Town Rangers
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/08/2023 | Mt Druitt Town Rangers | 0:3 | Heidelberg United |
19/08/2023 | Heidelberg United | 3:2 | Melbourne Knights |
16/08/2023 | Heidelberg United | 2:1 | South Melbourne |
13/08/2023 | Green Gully Cavaliers | 1:2 | Heidelberg United |
10/08/2023 | Moreton Bay United | 0:3 | Heidelberg United |
29/07/2023 | Moreland City FC | 2:1 | Heidelberg United |
22/07/2023 | North Geelong Warriors | 0:0 | Heidelberg United |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Heidelberg United thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Mt Druitt Town Rangers vs Heidelberg United

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 0 | 1 | 5 | 4% | 5% | 0% | 3% | 34 | 35 | 1.03 | 7 | 6 | 21 | 64.7% | 82.4% | 11.76% | 58.82% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 5 | 0 | 1 | 6% | 6% | 2% | 4% | 28 | 37 | 1.32 | 10 | 7 | 11 | 57.1% | 75% | 28.57% | 53.57% |